Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Hậu Giang - 11/3/2023
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 04/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K1T3
|
100n |
33 |
200n |
070 |
400n |
940521404643 |
1.tr |
7669 |
3.tr |
27561192214145640776221525042116503 |
10.tr |
9885562165 |
15.tr |
96164 |
30.tr |
04339 |
Giải Đặc Biệt |
531480 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,8 |
0 |
5,3 |
6,2,2 |
1 |
|
5 |
2 |
1,1 |
3,4,0 |
3 |
3,9 |
6 |
4 |
0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,6 |
5 |
6,2,5 |
5,7 |
6 |
9,1,5,4 |
|
7 |
0,6 |
|
8 |
0 |
6,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 25/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K4T2
|
100n |
13 |
200n |
947 |
400n |
519441890868 |
1.tr |
8682 |
3.tr |
54756798917498848906582530114046056 |
10.tr |
3478558646 |
15.tr |
03944 |
30.tr |
94547 |
Giải Đặc Biệt |
877086 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
6 |
9 |
1 |
3 |
8 |
2 |
|
1,5 |
3 |
|
9,4 |
4 |
7,0,6,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
6,3,6 |
5,0,5,4,8 |
6 |
8 |
4,4 |
7 |
|
6,8 |
8 |
9,2,8,5,6 |
8 |
9 |
4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 18/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K3T2
|
100n |
86 |
200n |
049 |
400n |
352178336606 |
1.tr |
1577 |
3.tr |
95264489050742032249918011247575585 |
10.tr |
9154045229 |
15.tr |
30160 |
30.tr |
36274 |
Giải Đặc Biệt |
182031 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,6 |
0 |
6,5,1 |
2,0,3 |
1 |
|
|
2 |
1,0,9 |
3 |
3 |
3,1 |
6,7 |
4 |
9,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,8 |
5 |
|
8,0 |
6 |
4,0 |
7 |
7 |
7,5,4 |
|
8 |
6,5 |
4,4,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 11/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K2T2
|
100n |
12 |
200n |
540 |
400n |
164645553168 |
1.tr |
8230 |
3.tr |
46841272032733941342898245782232956 |
10.tr |
6151455011 |
15.tr |
74463 |
30.tr |
65564 |
Giải Đặc Biệt |
977946 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
0 |
3 |
4,1 |
1 |
2,4,1 |
1,4,2 |
2 |
4,2 |
0,6 |
3 |
0,9 |
2,1,6 |
4 |
0,6,1,2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,6 |
4,5,4 |
6 |
8,3,4 |
|
7 |
|
6 |
8 |
|
3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 04/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K1T2
|
100n |
39 |
200n |
053 |
400n |
155616808578 |
1.tr |
9328 |
3.tr |
94162969833248045417977428509256394 |
10.tr |
3159398620 |
15.tr |
17647 |
30.tr |
03761 |
Giải Đặc Biệt |
698205 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,2 |
0 |
5 |
6 |
1 |
7 |
6,4,9 |
2 |
8,0 |
5,8,9 |
3 |
9 |
9 |
4 |
2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
3,6 |
5 |
6 |
2,1 |
1,4 |
7 |
8 |
7,2 |
8 |
0,3,0 |
3 |
9 |
2,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 28/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K4T1
|
100n |
94 |
200n |
532 |
400n |
366171709862 |
1.tr |
3699 |
3.tr |
79288146948252493597326312020337270 |
10.tr |
2772218921 |
15.tr |
12201 |
30.tr |
57083 |
Giải Đặc Biệt |
923650 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,5 |
0 |
3,1 |
6,3,2,0 |
1 |
|
3,6,2 |
2 |
4,2,1 |
0,8 |
3 |
2,1 |
9,9,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0 |
|
6 |
1,2 |
9 |
7 |
0,0 |
8 |
8 |
8,3 |
9 |
9 |
4,9,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|