Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Hậu Giang - 27/5/2023
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 20/05/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K3T5
|
100n |
01 |
200n |
101 |
400n |
311587058098 |
1.tr |
6438 |
3.tr |
98518059263775573859447283846267510 |
10.tr |
0043268847 |
15.tr |
86956 |
30.tr |
34233 |
Giải Đặc Biệt |
432241 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
1,1,5 |
0,0,4 |
1 |
5,8,0 |
6,3 |
2 |
6,8 |
3 |
3 |
8,2,3 |
|
4 |
7,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,5 |
5 |
5,9,6 |
2,5 |
6 |
2 |
4 |
7 |
|
9,3,1,2 |
8 |
|
5 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 13/05/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K2T5
|
100n |
54 |
200n |
766 |
400n |
263820227425 |
1.tr |
6534 |
3.tr |
25838043777019132544692794800139911 |
10.tr |
9953256348 |
15.tr |
46687 |
30.tr |
25776 |
Giải Đặc Biệt |
571486 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
9,0,1 |
1 |
1 |
2,3 |
2 |
2,5 |
|
3 |
8,4,8,2 |
5,3,4 |
4 |
4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
4 |
6,7,8 |
6 |
6 |
7,8 |
7 |
7,9,6 |
3,3,4 |
8 |
7,6 |
7 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 06/05/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K1T5
|
100n |
29 |
200n |
051 |
400n |
428131201783 |
1.tr |
9724 |
3.tr |
82649068222010075192542859836241269 |
10.tr |
1832308312 |
15.tr |
53661 |
30.tr |
15155 |
Giải Đặc Biệt |
549039 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
0 |
0 |
5,8,6 |
1 |
2 |
2,9,6,1 |
2 |
9,0,4,2,3 |
8,2 |
3 |
9 |
2 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5 |
5 |
1,5 |
|
6 |
2,9,1 |
|
7 |
|
|
8 |
1,3,5 |
2,4,6,3 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 29/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K5T4
|
100n |
09 |
200n |
406 |
400n |
345436582355 |
1.tr |
9001 |
3.tr |
51690805106963748063053094014301502 |
10.tr |
6647455898 |
15.tr |
48958 |
30.tr |
72326 |
Giải Đặc Biệt |
338805 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
0 |
9,6,1,9,2,5 |
0 |
1 |
0 |
0 |
2 |
6 |
6,4 |
3 |
7 |
5,7 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0 |
5 |
4,8,5,8 |
0,2 |
6 |
3 |
3 |
7 |
4 |
5,9,5 |
8 |
|
0,0 |
9 |
0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 22/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K4T4
|
100n |
58 |
200n |
465 |
400n |
123328501180 |
1.tr |
6523 |
3.tr |
23622511819992184920825165388198882 |
10.tr |
4079893266 |
15.tr |
35662 |
30.tr |
90722 |
Giải Đặc Biệt |
855143 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,2 |
0 |
|
8,2,8 |
1 |
6 |
2,8,6,2 |
2 |
3,2,1,0,2 |
3,2,4 |
3 |
3 |
|
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
8,0 |
1,6 |
6 |
5,6,2 |
|
7 |
|
5,9 |
8 |
0,1,1,2 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hậu Giang - 15/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: K3T4
|
100n |
92 |
200n |
552 |
400n |
951591412496 |
1.tr |
0766 |
3.tr |
50652925666609552394152870869488550 |
10.tr |
0522845749 |
15.tr |
73771 |
30.tr |
53484 |
Giải Đặc Biệt |
996093 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
|
4,7 |
1 |
5 |
9,5,5 |
2 |
8 |
9 |
3 |
|
9,9,8 |
4 |
1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
5 |
2,2,0 |
9,6,6 |
6 |
6,6 |
8 |
7 |
1 |
2 |
8 |
7,4 |
4 |
9 |
2,6,5,4,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|