Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Khánh Hòa - 09/4/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Khánh Hòa - 02/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KH
|
Giải Tám |
65 |
Giải Bảy |
973 |
Giải Sáu |
168694730303 |
Giải Năm |
9915 |
Giải Tư |
32618994983178461636901987588879939 |
Giải Ba |
1435291177 |
Giải Nhì |
35889 |
Giải Nhất |
84502 |
Giải Đặc Biệt |
211832 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,2 |
|
1 |
5,8 |
5,0,3 |
2 |
|
7,7,0 |
3 |
6,9,2 |
8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
5 |
2 |
8,3 |
6 |
5 |
7 |
7 |
3,3,7 |
1,9,9,8 |
8 |
6,4,8,9 |
3,8 |
9 |
8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Khánh Hòa - 26/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KH
|
Giải Tám |
77 |
Giải Bảy |
092 |
Giải Sáu |
786239178092 |
Giải Năm |
4311 |
Giải Tư |
42630219183494345089390208408685896 |
Giải Ba |
5662770788 |
Giải Nhì |
88822 |
Giải Nhất |
39051 |
Giải Đặc Biệt |
893750 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,5 |
0 |
|
1,5 |
1 |
7,1,8 |
9,6,9,2 |
2 |
0,7,2 |
4 |
3 |
0 |
|
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,0 |
8,9 |
6 |
2 |
7,1,2 |
7 |
7 |
1,8 |
8 |
9,6,8 |
8 |
9 |
2,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Khánh Hòa - 19/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KH
|
Giải Tám |
02 |
Giải Bảy |
768 |
Giải Sáu |
776436692148 |
Giải Năm |
0399 |
Giải Tư |
32755075278878602632886067128775076 |
Giải Ba |
0724618598 |
Giải Nhì |
16726 |
Giải Nhất |
19522 |
Giải Đặc Biệt |
936909 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,6,9 |
|
1 |
|
0,3,2 |
2 |
7,6,2 |
|
3 |
2 |
6 |
4 |
8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5 |
8,0,7,4,2 |
6 |
8,4,9 |
2,8 |
7 |
6 |
6,4,9 |
8 |
6,7 |
6,9,0 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Khánh Hòa - 12/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KH
|
Giải Tám |
35 |
Giải Bảy |
279 |
Giải Sáu |
088705295540 |
Giải Năm |
7049 |
Giải Tư |
12911778094495033571497453033694128 |
Giải Ba |
8782951392 |
Giải Nhì |
50094 |
Giải Nhất |
63160 |
Giải Đặc Biệt |
766924 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,6 |
0 |
9 |
1,7 |
1 |
1 |
9 |
2 |
9,8,9,4 |
|
3 |
5,6 |
9,2 |
4 |
0,9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4 |
5 |
0 |
3 |
6 |
0 |
8 |
7 |
9,1 |
2 |
8 |
7 |
7,2,4,0,2 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Khánh Hòa - 05/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KH
|
Giải Tám |
92 |
Giải Bảy |
741 |
Giải Sáu |
387133367473 |
Giải Năm |
0524 |
Giải Tư |
49849440541194407813436827927935586 |
Giải Ba |
9084458815 |
Giải Nhì |
81535 |
Giải Nhất |
76496 |
Giải Đặc Biệt |
874783 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
4,7 |
1 |
3,5 |
9,8 |
2 |
4 |
7,1,8 |
3 |
6,5 |
2,5,4,4 |
4 |
1,9,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
5 |
4 |
3,8,9 |
6 |
|
|
7 |
1,3,9 |
|
8 |
2,6,3 |
4,7 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Khánh Hòa - 26/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KH
|
Giải Tám |
22 |
Giải Bảy |
018 |
Giải Sáu |
445967780649 |
Giải Năm |
8128 |
Giải Tư |
42458686538113074666397201494489876 |
Giải Ba |
6005846844 |
Giải Nhì |
96320 |
Giải Nhất |
60061 |
Giải Đặc Biệt |
533895 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,2 |
0 |
|
6 |
1 |
8 |
2 |
2 |
2,8,0,0 |
5 |
3 |
0 |
4,4 |
4 |
9,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
9,8,3,8 |
6,7 |
6 |
6,1 |
|
7 |
8,6 |
1,7,2,5,5 |
8 |
|
5,4 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|