Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Kiên Giang - 07/1/2024
Chủ nhật |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 31/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 12K5
|
100n |
28 |
200n |
728 |
400n |
033884572052 |
1.tr |
5677 |
3.tr |
77988830182897140430743901826390373 |
10.tr |
6204091004 |
15.tr |
06679 |
30.tr |
22537 |
Giải Đặc Biệt |
259994 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,4 |
0 |
4 |
7 |
1 |
8 |
5 |
2 |
8,8 |
6,7 |
3 |
8,0,7 |
0,9 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,2 |
|
6 |
3 |
5,7,3 |
7 |
7,1,3,9 |
2,2,3,8,1 |
8 |
8 |
7 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 24/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 12K4
|
100n |
15 |
200n |
514 |
400n |
582036393132 |
1.tr |
8514 |
3.tr |
02657016061967473045289769788342855 |
10.tr |
2528852989 |
15.tr |
85602 |
30.tr |
50115 |
Giải Đặc Biệt |
821412 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
6,2 |
|
1 |
5,4,4,5,2 |
3,0,1 |
2 |
0 |
8 |
3 |
9,2 |
1,1,7 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,5,1 |
5 |
7,5 |
0,7 |
6 |
|
5 |
7 |
4,6 |
8 |
8 |
3,8,9 |
3,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 17/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 12K3
|
100n |
43 |
200n |
171 |
400n |
749487197461 |
1.tr |
2009 |
3.tr |
55218307031593344374021420840445845 |
10.tr |
5979604543 |
15.tr |
56974 |
30.tr |
73148 |
Giải Đặc Biệt |
638942 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,3,4 |
7,6 |
1 |
9,8 |
4,4 |
2 |
|
4,0,3,4 |
3 |
3 |
9,7,0,7 |
4 |
3,2,5,3,8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
9 |
6 |
1 |
|
7 |
1,4,4 |
1,4 |
8 |
|
1,0 |
9 |
4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 10/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 12K2
|
100n |
95 |
200n |
606 |
400n |
802774199306 |
1.tr |
6125 |
3.tr |
27856118395331888116764363950029375 |
10.tr |
1929871270 |
15.tr |
14380 |
30.tr |
41148 |
Giải Đặc Biệt |
793321 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,8 |
0 |
6,6,0 |
2 |
1 |
9,8,6 |
|
2 |
7,5,1 |
|
3 |
9,6 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,7 |
5 |
6 |
0,0,5,1,3 |
6 |
|
2 |
7 |
5,0 |
1,9,4 |
8 |
0 |
1,3 |
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 03/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 12K1
|
100n |
30 |
200n |
620 |
400n |
987081065410 |
1.tr |
5938 |
3.tr |
88814809152181477233093007123832630 |
10.tr |
5276749813 |
15.tr |
19631 |
30.tr |
24009 |
Giải Đặc Biệt |
285556 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,7,1,0,3 |
0 |
6,0,9 |
3 |
1 |
0,4,5,4,3 |
|
2 |
0 |
3,1 |
3 |
0,8,3,8,0,1 |
1,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
6 |
0,5 |
6 |
7 |
6 |
7 |
0 |
3,3 |
8 |
|
0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 26/11/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 11K4
|
100n |
47 |
200n |
030 |
400n |
215124740406 |
1.tr |
3214 |
3.tr |
23918014809279415486938279299605458 |
10.tr |
5167556374 |
15.tr |
07395 |
30.tr |
69552 |
Giải Đặc Biệt |
350037 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
0 |
6 |
5 |
1 |
4,8 |
5 |
2 |
7 |
|
3 |
0,7 |
7,1,9,7 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
5 |
1,8,2 |
0,8,9 |
6 |
|
4,2,3 |
7 |
4,5,4 |
1,5 |
8 |
0,6 |
|
9 |
4,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|