Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Kiên Giang - 11/2/2024
Chủ nhật |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 04/02/2024
Chủ nhật |
Loại vé: 2K1
|
100n |
83 |
200n |
283 |
400n |
364473678583 |
1.tr |
7450 |
3.tr |
22904653478816516514247662078382871 |
10.tr |
4497746477 |
15.tr |
42371 |
30.tr |
41718 |
Giải Đặc Biệt |
286017 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
4 |
7,7 |
1 |
4,8,7 |
|
2 |
|
8,8,8,8 |
3 |
|
4,0,1 |
4 |
4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
0 |
6 |
6 |
7,5,6 |
6,4,7,7,1 |
7 |
1,7,7,1 |
1 |
8 |
3,3,3,3 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 28/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: 1K4
|
100n |
91 |
200n |
820 |
400n |
704418289756 |
1.tr |
7431 |
3.tr |
71318612459488132994756887624890011 |
10.tr |
6213753563 |
15.tr |
86107 |
30.tr |
31971 |
Giải Đặc Biệt |
229909 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
7,9 |
9,3,8,1,7 |
1 |
8,1 |
|
2 |
0,8 |
6 |
3 |
1,7 |
4,9 |
4 |
4,5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
6 |
5 |
6 |
3 |
3,0 |
7 |
1 |
2,1,8,4 |
8 |
1,8 |
0 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 21/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: 1K3
|
100n |
57 |
200n |
741 |
400n |
954778806476 |
1.tr |
0139 |
3.tr |
99416844096634998913582785755469373 |
10.tr |
7835311795 |
15.tr |
08738 |
30.tr |
14017 |
Giải Đặc Biệt |
898524 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
9 |
4 |
1 |
6,3,7 |
|
2 |
4 |
1,7,5 |
3 |
9,8 |
5,2 |
4 |
1,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
7,4,3 |
7,1 |
6 |
|
5,4,1 |
7 |
6,8,3 |
7,3 |
8 |
0 |
3,0,4 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 14/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: 1K2
|
100n |
23 |
200n |
606 |
400n |
481687886934 |
1.tr |
9919 |
3.tr |
64419648514870720909311670869670645 |
10.tr |
7713622879 |
15.tr |
48005 |
30.tr |
61285 |
Giải Đặc Biệt |
657413 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,7,9,5 |
5 |
1 |
6,9,9,3 |
|
2 |
3 |
2,1 |
3 |
4,6 |
3 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,8 |
5 |
1 |
0,1,9,3 |
6 |
7 |
0,6 |
7 |
9 |
8 |
8 |
8,5 |
1,1,0,7 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 07/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: 1K1
|
100n |
12 |
200n |
225 |
400n |
417425781710 |
1.tr |
8012 |
3.tr |
87101254462751122513066755801286494 |
10.tr |
0936410867 |
15.tr |
13387 |
30.tr |
05299 |
Giải Đặc Biệt |
930313 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
1 |
0,1 |
1 |
2,0,2,1,3,2,3 |
1,1,1 |
2 |
5 |
1,1 |
3 |
|
7,9,6 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7 |
5 |
|
4 |
6 |
4,7 |
6,8 |
7 |
4,8,5 |
7 |
8 |
7 |
9 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 31/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 12K5
|
100n |
28 |
200n |
728 |
400n |
033884572052 |
1.tr |
5677 |
3.tr |
77988830182897140430743901826390373 |
10.tr |
6204091004 |
15.tr |
06679 |
30.tr |
22537 |
Giải Đặc Biệt |
259994 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,4 |
0 |
4 |
7 |
1 |
8 |
5 |
2 |
8,8 |
6,7 |
3 |
8,0,7 |
0,9 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,2 |
|
6 |
3 |
5,7,3 |
7 |
7,1,3,9 |
2,2,3,8,1 |
8 |
8 |
7 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|