Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Kiên Giang - 23/7/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 16/07/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 7K3
|
100n |
73 |
200n |
103 |
400n |
893161832610 |
1.tr |
4953 |
3.tr |
75337003110889550920505688798433291 |
10.tr |
9033439430 |
15.tr |
26943 |
30.tr |
49707 |
Giải Đặc Biệt |
302212 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,3 |
0 |
3,7 |
3,1,9 |
1 |
0,1,2 |
1 |
2 |
0 |
7,0,8,5,4 |
3 |
1,7,4,0 |
8,3 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
3 |
|
6 |
8 |
3,0 |
7 |
3 |
6 |
8 |
3,4 |
|
9 |
5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 09/07/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 7K2
|
100n |
59 |
200n |
696 |
400n |
544289479990 |
1.tr |
5331 |
3.tr |
67809552621162865814444593143014357 |
10.tr |
9551823072 |
15.tr |
60188 |
30.tr |
72688 |
Giải Đặc Biệt |
676636 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
0 |
9 |
3 |
1 |
4,8 |
4,6,7 |
2 |
8 |
|
3 |
1,0,6 |
1 |
4 |
2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,9,7 |
9,3 |
6 |
2 |
4,5 |
7 |
2 |
2,1,8,8 |
8 |
8,8 |
5,0,5 |
9 |
6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 02/07/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 7K1
|
100n |
30 |
200n |
560 |
400n |
475640978351 |
1.tr |
3070 |
3.tr |
25632952943654260320725388077416326 |
10.tr |
7625851013 |
15.tr |
46693 |
30.tr |
84142 |
Giải Đặc Biệt |
690449 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,7,2 |
0 |
|
5 |
1 |
3 |
3,4,4 |
2 |
0,6 |
1,9 |
3 |
0,2,8 |
9,7 |
4 |
2,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,1,8 |
5,2 |
6 |
0 |
9 |
7 |
0,4 |
3,5 |
8 |
|
4 |
9 |
7,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 25/06/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 6K4
|
100n |
60 |
200n |
360 |
400n |
629939381751 |
1.tr |
1715 |
3.tr |
50117691481304134392733196651915304 |
10.tr |
4972216643 |
15.tr |
87344 |
30.tr |
78858 |
Giải Đặc Biệt |
318888 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
0 |
4 |
5,4 |
1 |
5,7,9,9 |
9,2 |
2 |
2 |
4 |
3 |
8 |
0,4 |
4 |
8,1,3,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
1,8 |
|
6 |
0,0 |
1 |
7 |
|
3,4,5,8 |
8 |
8 |
9,1,1 |
9 |
9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 18/06/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 6K3
|
100n |
26 |
200n |
156 |
400n |
094041221978 |
1.tr |
1141 |
3.tr |
02660986009150770136894273669523755 |
10.tr |
4608287917 |
15.tr |
00331 |
30.tr |
12526 |
Giải Đặc Biệt |
760439 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,0 |
0 |
0,7 |
4,3 |
1 |
7 |
2,8 |
2 |
6,2,7,6 |
|
3 |
6,1,9 |
|
4 |
0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
5 |
6,5 |
2,5,3,2 |
6 |
0 |
0,2,1 |
7 |
8 |
7 |
8 |
2 |
3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kiên Giang - 11/06/2023
Chủ nhật |
Loại vé: 6K2
|
100n |
70 |
200n |
572 |
400n |
592190818373 |
1.tr |
5654 |
3.tr |
03863838456689613216774130226501876 |
10.tr |
1779775129 |
15.tr |
01440 |
30.tr |
04098 |
Giải Đặc Biệt |
723057 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
|
2,8 |
1 |
6,3 |
7 |
2 |
1,9 |
7,6,1 |
3 |
|
5 |
4 |
5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6 |
5 |
4,7 |
9,1,7 |
6 |
3,5 |
9,5 |
7 |
0,2,3,6 |
9 |
8 |
1 |
2 |
9 |
6,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|