Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Kon Tum - 06/8/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 30/07/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
67 |
Giải Bảy |
889 |
Giải Sáu |
090251368055 |
Giải Năm |
1944 |
Giải Tư |
80528906402786981288760660589262354 |
Giải Ba |
1526819673 |
Giải Nhì |
77103 |
Giải Nhất |
30232 |
Giải Đặc Biệt |
864681 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
2,3 |
8 |
1 |
|
0,9,3 |
2 |
8 |
7,0 |
3 |
6,2 |
4,5 |
4 |
4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,4 |
3,6 |
6 |
7,9,6,8 |
6 |
7 |
3 |
2,8,6 |
8 |
9,8,1 |
8,6 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 23/07/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
38 |
Giải Bảy |
319 |
Giải Sáu |
732846493018 |
Giải Năm |
4694 |
Giải Tư |
92227543893981576199886646968571203 |
Giải Ba |
1967647492 |
Giải Nhì |
05497 |
Giải Nhất |
06583 |
Giải Đặc Biệt |
437292 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
|
1 |
9,8,5 |
9,9 |
2 |
8,7 |
0,8 |
3 |
8 |
9,6 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
5 |
|
7 |
6 |
4 |
2,9 |
7 |
6 |
3,2,1 |
8 |
9,5,3 |
1,4,8,9 |
9 |
4,9,2,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 16/07/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
31 |
Giải Bảy |
339 |
Giải Sáu |
556147339549 |
Giải Năm |
6139 |
Giải Tư |
10434064951366523052909642097403793 |
Giải Ba |
9464460931 |
Giải Nhì |
01448 |
Giải Nhất |
77356 |
Giải Đặc Biệt |
598878 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
3,6,3 |
1 |
|
5 |
2 |
|
3,9 |
3 |
1,9,3,9,4,1 |
3,6,7,4 |
4 |
9,4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
2,6 |
5 |
6 |
1,5,4 |
|
7 |
4,8 |
4,7 |
8 |
|
3,4,3 |
9 |
5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 09/07/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
30 |
Giải Bảy |
139 |
Giải Sáu |
178512671042 |
Giải Năm |
4992 |
Giải Tư |
99615750103241060808222644806636634 |
Giải Ba |
7829134302 |
Giải Nhì |
95920 |
Giải Nhất |
52955 |
Giải Đặc Biệt |
538869 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,1,2 |
0 |
8,2 |
9 |
1 |
5,0,0 |
4,9,0 |
2 |
0 |
|
3 |
0,9,4 |
6,3 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,5 |
5 |
5 |
6 |
6 |
7,4,6,9 |
6 |
7 |
|
0 |
8 |
5 |
3,6 |
9 |
2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 02/07/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
18 |
Giải Bảy |
165 |
Giải Sáu |
891316894393 |
Giải Năm |
0040 |
Giải Tư |
13646622143378727218984490250762158 |
Giải Ba |
5614873942 |
Giải Nhì |
87738 |
Giải Nhất |
04296 |
Giải Đặc Biệt |
496524 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
7 |
|
1 |
8,3,4,8 |
4 |
2 |
4 |
1,9 |
3 |
8 |
1,2 |
4 |
0,6,9,8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
8 |
4,9 |
6 |
5 |
8,0 |
7 |
|
1,1,5,4,3 |
8 |
9,7 |
8,4 |
9 |
3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 25/06/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
66 |
Giải Bảy |
625 |
Giải Sáu |
989260350918 |
Giải Năm |
3504 |
Giải Tư |
03614064324541090094276444240983319 |
Giải Ba |
5757620584 |
Giải Nhì |
27080 |
Giải Nhất |
63850 |
Giải Đặc Biệt |
900618 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,5 |
0 |
4,9 |
|
1 |
8,4,0,9,8 |
9,3 |
2 |
5 |
|
3 |
5,2 |
0,1,9,4,8 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
5 |
0 |
6,7 |
6 |
6 |
|
7 |
6 |
1,1 |
8 |
4,0 |
0,1 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|