Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Kon Tum - 07/1/2024
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 31/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
43 |
Giải Bảy |
344 |
Giải Sáu |
717844336619 |
Giải Năm |
9668 |
Giải Tư |
39708317549971184169464599237148385 |
Giải Ba |
9472253059 |
Giải Nhì |
79262 |
Giải Nhất |
15611 |
Giải Đặc Biệt |
395088 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
1,7,1 |
1 |
9,1,1 |
2,6 |
2 |
2 |
4,3 |
3 |
3 |
4,5 |
4 |
3,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
4,9,9 |
|
6 |
8,9,2 |
|
7 |
8,1 |
7,6,0,8 |
8 |
5,8 |
1,6,5,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 24/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
74 |
Giải Bảy |
186 |
Giải Sáu |
565419490846 |
Giải Năm |
3703 |
Giải Tư |
74694806798934322875090516105312909 |
Giải Ba |
8795736239 |
Giải Nhì |
81629 |
Giải Nhất |
54608 |
Giải Đặc Biệt |
192489 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,9,8 |
5 |
1 |
|
|
2 |
9 |
0,4,5 |
3 |
9 |
7,5,9 |
4 |
9,6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
4,1,3,7 |
8,4 |
6 |
|
5 |
7 |
4,9,5 |
0 |
8 |
6,9 |
4,7,0,3,2,8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 17/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
43 |
Giải Bảy |
161 |
Giải Sáu |
225160558911 |
Giải Năm |
5872 |
Giải Tư |
35531089726454050691548076817194617 |
Giải Ba |
2791334901 |
Giải Nhì |
43832 |
Giải Nhất |
56005 |
Giải Đặc Biệt |
069880 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
0 |
7,1,5 |
6,5,1,3,9,7,0 |
1 |
1,7,3 |
7,7,3 |
2 |
|
4,1 |
3 |
1,2 |
|
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0 |
5 |
1,5 |
|
6 |
1 |
0,1 |
7 |
2,2,1 |
|
8 |
0 |
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 10/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
95 |
Giải Bảy |
647 |
Giải Sáu |
067144088986 |
Giải Năm |
4498 |
Giải Tư |
69850780223828020487291659493401563 |
Giải Ba |
7883528473 |
Giải Nhì |
76491 |
Giải Nhất |
69899 |
Giải Đặc Biệt |
382358 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
0 |
8 |
7,9 |
1 |
|
2 |
2 |
2 |
6,7 |
3 |
4,5 |
3 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,3 |
5 |
0,8 |
8 |
6 |
5,3 |
4,8 |
7 |
1,3 |
0,9,5 |
8 |
6,0,7 |
9 |
9 |
5,8,1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 03/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
43 |
Giải Bảy |
901 |
Giải Sáu |
217516194485 |
Giải Năm |
6983 |
Giải Tư |
15841200406867168459939594523241847 |
Giải Ba |
2944279152 |
Giải Nhì |
26248 |
Giải Nhất |
85054 |
Giải Đặc Biệt |
749729 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
1 |
0,4,7 |
1 |
9 |
3,4,5 |
2 |
9 |
4,8 |
3 |
2 |
5 |
4 |
3,1,0,7,2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
5 |
9,9,2,4 |
|
6 |
|
4 |
7 |
5,1 |
4 |
8 |
5,3 |
1,5,5,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 26/11/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
26 |
Giải Bảy |
929 |
Giải Sáu |
287950825028 |
Giải Năm |
2679 |
Giải Tư |
88134522996434502929160864981161779 |
Giải Ba |
1273379339 |
Giải Nhì |
54801 |
Giải Nhất |
36459 |
Giải Đặc Biệt |
878232 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
1,0 |
1 |
1 |
8,3 |
2 |
6,9,8,9 |
3 |
3 |
4,3,9,2 |
3 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
9 |
2,8 |
6 |
|
|
7 |
9,9,9 |
2 |
8 |
2,6 |
2,7,7,9,2,7,3,5 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|