Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Kon Tum - 12/2/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 05/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
14 |
Giải Bảy |
179 |
Giải Sáu |
729796466929 |
Giải Năm |
0930 |
Giải Tư |
41486961677315964808535799661769627 |
Giải Ba |
3701048710 |
Giải Nhì |
00570 |
Giải Nhất |
75948 |
Giải Đặc Biệt |
980385 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,1,7 |
0 |
8 |
|
1 |
4,7,0,0 |
|
2 |
9,7 |
|
3 |
0 |
1 |
4 |
6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
9 |
4,8 |
6 |
7 |
9,6,1,2 |
7 |
9,9,0 |
0,4 |
8 |
6,5 |
7,2,5,7 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 29/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
36 |
Giải Bảy |
634 |
Giải Sáu |
359303113916 |
Giải Năm |
5523 |
Giải Tư |
72522939860340684499711033528350987 |
Giải Ba |
0986522961 |
Giải Nhì |
32571 |
Giải Nhất |
74575 |
Giải Đặc Biệt |
192275 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,3 |
1,6,7 |
1 |
1,6 |
2 |
2 |
3,2 |
9,2,0,8 |
3 |
6,4 |
3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,7 |
5 |
|
3,1,8,0 |
6 |
5,1 |
8 |
7 |
1,5,5 |
|
8 |
6,3,7 |
9 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 22/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
98 |
Giải Bảy |
843 |
Giải Sáu |
795356890788 |
Giải Năm |
2927 |
Giải Tư |
96552943764095362494462166407980080 |
Giải Ba |
1348916211 |
Giải Nhì |
37978 |
Giải Nhất |
90178 |
Giải Đặc Biệt |
990669 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
|
1 |
1 |
6,1 |
5 |
2 |
7 |
4,5,5 |
3 |
|
9 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,2,3 |
7,1 |
6 |
9 |
2 |
7 |
6,9,8,8 |
9,8,7,7 |
8 |
9,8,0,9 |
8,7,8,6 |
9 |
8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 15/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
53 |
Giải Bảy |
294 |
Giải Sáu |
666559304509 |
Giải Năm |
3994 |
Giải Tư |
37230547766100353020409642098320165 |
Giải Ba |
0558386205 |
Giải Nhì |
95824 |
Giải Nhất |
25032 |
Giải Đặc Biệt |
104478 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,2 |
0 |
9,3,5 |
|
1 |
|
3 |
2 |
0,4 |
5,0,8,8 |
3 |
0,0,2 |
9,9,6,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,0 |
5 |
3 |
7 |
6 |
5,4,5 |
|
7 |
6,8 |
7 |
8 |
3,3 |
0 |
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 08/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
97 |
Giải Bảy |
050 |
Giải Sáu |
898489378867 |
Giải Năm |
1103 |
Giải Tư |
60822238637649771813525314062614295 |
Giải Ba |
2557774520 |
Giải Nhì |
08655 |
Giải Nhất |
70683 |
Giải Đặc Biệt |
968604 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2 |
0 |
3,4 |
3 |
1 |
3 |
2 |
2 |
2,6,0 |
0,6,1,8 |
3 |
7,1 |
8,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
5 |
0,5 |
2 |
6 |
7,3 |
9,3,6,9,7 |
7 |
7 |
|
8 |
4,3 |
|
9 |
7,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 01/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Tám |
22 |
Giải Bảy |
857 |
Giải Sáu |
267780704565 |
Giải Năm |
0058 |
Giải Tư |
67611327804567640032519116653743125 |
Giải Ba |
0043235553 |
Giải Nhì |
99822 |
Giải Nhất |
81227 |
Giải Đặc Biệt |
454379 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
0 |
|
1,1 |
1 |
1,1 |
2,3,3,2 |
2 |
2,5,2,7 |
5 |
3 |
2,7,2 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
5 |
7,8,3 |
7 |
6 |
5 |
5,7,3,2 |
7 |
7,0,6,9 |
5 |
8 |
0 |
7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|