Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2024
Kết quả xổ số Kon Tum - 13/10/2024
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
98 |
Giải Bảy |
284 |
Giải Sáu |
681433080491 |
Giải Năm |
9525 |
Giải Tư |
51962454050106353855745185919616279 |
Giải Ba |
4509790515 |
Giải Nhì |
16511 |
Giải Nhất |
91578 |
Giải Đặc Biệt |
275950 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
8,5 |
9,1 |
1 |
4,8,5,1 |
6 |
2 |
5 |
6 |
3 |
|
8,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,5,1 |
5 |
5,0 |
9 |
6 |
2,3 |
9 |
7 |
9,8 |
9,0,1,7 |
8 |
4 |
7 |
9 |
8,1,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 06/10/2024
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
17 |
Giải Bảy |
076 |
Giải Sáu |
181713339901 |
Giải Năm |
2459 |
Giải Tư |
31205119388139114305216543116224690 |
Giải Ba |
5698685035 |
Giải Nhì |
56500 |
Giải Nhất |
55955 |
Giải Đặc Biệt |
641400 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,0 |
0 |
1,5,5,0,0 |
0,9 |
1 |
7,7 |
6 |
2 |
|
3 |
3 |
3,8,5 |
5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,3,5 |
5 |
9,4,5 |
7,8 |
6 |
2 |
1,1 |
7 |
6 |
3 |
8 |
6 |
5 |
9 |
1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 29/09/2024
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
67 |
Giải Bảy |
841 |
Giải Sáu |
934353046677 |
Giải Năm |
6462 |
Giải Tư |
10888505847730704636476572106027689 |
Giải Ba |
9396656534 |
Giải Nhì |
20465 |
Giải Nhất |
03128 |
Giải Đặc Biệt |
978865 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
4,7 |
4 |
1 |
|
6 |
2 |
8 |
4 |
3 |
6,4 |
0,8,3 |
4 |
1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
5 |
7 |
3,6 |
6 |
7,2,0,6,5,5 |
6,7,0,5 |
7 |
7 |
8,2 |
8 |
8,4,9 |
8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 22/09/2024
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
12 |
Giải Bảy |
282 |
Giải Sáu |
758916695349 |
Giải Năm |
9084 |
Giải Tư |
12078673044972981845746136344887102 |
Giải Ba |
7108229548 |
Giải Nhì |
07922 |
Giải Nhất |
04569 |
Giải Đặc Biệt |
433672 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,2 |
|
1 |
2,3 |
1,8,0,8,2,7 |
2 |
9,2 |
1 |
3 |
|
8,0 |
4 |
9,5,8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
|
6 |
9,9 |
|
7 |
8,2 |
7,4,4 |
8 |
2,9,4,2 |
8,6,4,2,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 15/09/2024
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
11 |
Giải Bảy |
702 |
Giải Sáu |
109330502116 |
Giải Năm |
6239 |
Giải Tư |
36302882011221661601701114249952784 |
Giải Ba |
6553681865 |
Giải Nhì |
62812 |
Giải Nhất |
34965 |
Giải Đặc Biệt |
601281 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
2,2,1,1 |
1,0,0,1,8 |
1 |
1,6,6,1,2 |
0,0,1 |
2 |
|
9 |
3 |
9,6 |
8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
5 |
0 |
1,1,3 |
6 |
5,5 |
|
7 |
|
|
8 |
4,1 |
3,9 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 08/09/2024
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
77 |
Giải Bảy |
499 |
Giải Sáu |
797854750040 |
Giải Năm |
6157 |
Giải Tư |
37930702554553651707609256876267603 |
Giải Ba |
6761210703 |
Giải Nhì |
87295 |
Giải Nhất |
62116 |
Giải Đặc Biệt |
130907 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
0 |
7,3,3,7 |
|
1 |
2,6 |
6,1 |
2 |
5 |
0,0 |
3 |
0,6 |
|
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,2,9 |
5 |
7,5 |
3,1 |
6 |
2 |
7,5,0,0 |
7 |
7,8,5 |
7 |
8 |
|
9 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 01/09/2024
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
75 |
Giải Bảy |
937 |
Giải Sáu |
070241432807 |
Giải Năm |
4123 |
Giải Tư |
85765239000394015520081950387448906 |
Giải Ba |
1380286142 |
Giải Nhì |
27819 |
Giải Nhất |
02457 |
Giải Đặc Biệt |
001858 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,2 |
0 |
2,7,0,6,2 |
|
1 |
9 |
0,0,4 |
2 |
3,0 |
4,2 |
3 |
7 |
7 |
4 |
3,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,9 |
5 |
7,8 |
0 |
6 |
5 |
3,0,5 |
7 |
5,4 |
5 |
8 |
|
1 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|