Kết quả xổ số kiến thiết 24/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 24/11/2024
Kết quả xổ số Kon Tum - 21/5/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 14/05/2023
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
91 |
Giải Bảy |
603 |
Giải Sáu |
735858613408 |
Giải Năm |
6336 |
Giải Tư |
73816242710049371243876577787918897 |
Giải Ba |
4352924730 |
Giải Nhì |
33112 |
Giải Nhất |
11752 |
Giải Đặc Biệt |
603489 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
3,8 |
9,6,7 |
1 |
6,2 |
1,5 |
2 |
9 |
0,9,4 |
3 |
6,0 |
|
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,7,2 |
3,1 |
6 |
1 |
5,9 |
7 |
1,9 |
5,0 |
8 |
9 |
7,2,8 |
9 |
1,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 07/05/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
71 |
Giải Bảy |
202 |
Giải Sáu |
966553145157 |
Giải Năm |
9671 |
Giải Tư |
17919431239735155206484490193927019 |
Giải Ba |
3466367456 |
Giải Nhì |
02971 |
Giải Nhất |
98571 |
Giải Đặc Biệt |
663950 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
2,6 |
7,7,5,7,7 |
1 |
4,9,9 |
0 |
2 |
3 |
2,6 |
3 |
9 |
1 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
7,1,6,0 |
0,5 |
6 |
5,3 |
5 |
7 |
1,1,1,1 |
|
8 |
|
1,4,3,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 30/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
15 |
Giải Bảy |
296 |
Giải Sáu |
682611416254 |
Giải Năm |
6403 |
Giải Tư |
55842068334532778650290738397709499 |
Giải Ba |
5061235422 |
Giải Nhì |
14404 |
Giải Nhất |
21380 |
Giải Đặc Biệt |
835919 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
0 |
3,4 |
4 |
1 |
5,2,9 |
4,1,2 |
2 |
6,7,2 |
0,3,7 |
3 |
3 |
5,0 |
4 |
1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
4,0 |
9,2 |
6 |
|
2,7 |
7 |
3,7 |
|
8 |
0 |
9,1 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 23/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
20 |
Giải Bảy |
347 |
Giải Sáu |
958759263446 |
Giải Năm |
1033 |
Giải Tư |
96366264572819492086162998438145729 |
Giải Ba |
3857792049 |
Giải Nhì |
31410 |
Giải Nhất |
75412 |
Giải Đặc Biệt |
304673 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
0 |
|
8 |
1 |
0,2 |
1 |
2 |
0,6,9 |
3,7 |
3 |
3 |
9 |
4 |
7,6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7 |
2,4,6,8 |
6 |
6 |
4,8,5,7 |
7 |
7,3 |
|
8 |
7,6,1 |
9,2,4 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 16/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
75 |
Giải Bảy |
612 |
Giải Sáu |
114406430635 |
Giải Năm |
4939 |
Giải Tư |
62946245424968128319057166343841193 |
Giải Ba |
8982168768 |
Giải Nhì |
12557 |
Giải Nhất |
04418 |
Giải Đặc Biệt |
889572 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
8,2 |
1 |
2,9,6,8 |
1,4,7 |
2 |
1 |
4,9 |
3 |
5,9,8 |
4 |
4 |
4,3,6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
7 |
4,1 |
6 |
8 |
5 |
7 |
5,2 |
3,6,1 |
8 |
1 |
3,1 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 09/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
87 |
Giải Bảy |
563 |
Giải Sáu |
811038834278 |
Giải Năm |
8871 |
Giải Tư |
35055297790660426718559766890781159 |
Giải Ba |
1760707270 |
Giải Nhì |
12214 |
Giải Nhất |
14043 |
Giải Đặc Biệt |
619438 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
0 |
4,7,7 |
7 |
1 |
0,8,4 |
|
2 |
|
6,8,4 |
3 |
8 |
0,1 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,9 |
7 |
6 |
3 |
8,0,0 |
7 |
8,1,9,6,0 |
7,1,3 |
8 |
7,3 |
7,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|