Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Kon Tum - 22/1/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 15/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
53 |
Giải Bảy |
294 |
Giải Sáu |
666559304509 |
Giải Năm |
3994 |
Giải Tư |
37230547766100353020409642098320165 |
Giải Ba |
0558386205 |
Giải Nhì |
95824 |
Giải Nhất |
25032 |
Giải Đặc Biệt |
104478 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,2 |
0 |
9,3,5 |
|
1 |
|
3 |
2 |
0,4 |
5,0,8,8 |
3 |
0,0,2 |
9,9,6,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,0 |
5 |
3 |
7 |
6 |
5,4,5 |
|
7 |
6,8 |
7 |
8 |
3,3 |
0 |
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 08/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
97 |
Giải Bảy |
050 |
Giải Sáu |
898489378867 |
Giải Năm |
1103 |
Giải Tư |
60822238637649771813525314062614295 |
Giải Ba |
2557774520 |
Giải Nhì |
08655 |
Giải Nhất |
70683 |
Giải Đặc Biệt |
968604 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2 |
0 |
3,4 |
3 |
1 |
3 |
2 |
2 |
2,6,0 |
0,6,1,8 |
3 |
7,1 |
8,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
5 |
0,5 |
2 |
6 |
7,3 |
9,3,6,9,7 |
7 |
7 |
|
8 |
4,3 |
|
9 |
7,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 01/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Tám |
22 |
Giải Bảy |
857 |
Giải Sáu |
267780704565 |
Giải Năm |
0058 |
Giải Tư |
67611327804567640032519116653743125 |
Giải Ba |
0043235553 |
Giải Nhì |
99822 |
Giải Nhất |
81227 |
Giải Đặc Biệt |
454379 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
0 |
|
1,1 |
1 |
1,1 |
2,3,3,2 |
2 |
2,5,2,7 |
5 |
3 |
2,7,2 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
5 |
7,8,3 |
7 |
6 |
5 |
5,7,3,2 |
7 |
7,0,6,9 |
5 |
8 |
0 |
7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 25/12/2022
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
36 |
Giải Bảy |
260 |
Giải Sáu |
642316254619 |
Giải Năm |
2757 |
Giải Tư |
13380248870272996077701287887079180 |
Giải Ba |
5265498695 |
Giải Nhì |
71676 |
Giải Nhất |
16751 |
Giải Đặc Biệt |
521078 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,7,8 |
0 |
|
5 |
1 |
9 |
|
2 |
3,5,9,8 |
2 |
3 |
6 |
5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
7,4,1 |
3,7 |
6 |
0 |
5,8,7 |
7 |
7,0,6,8 |
2,7 |
8 |
0,7,0 |
1,2 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 18/12/2022
Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
Giải Tám |
68 |
Giải Bảy |
128 |
Giải Sáu |
948142053435 |
Giải Năm |
0094 |
Giải Tư |
73824692366933294952181794481183333 |
Giải Ba |
7649591810 |
Giải Nhì |
77628 |
Giải Nhất |
13558 |
Giải Đặc Biệt |
167460 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6 |
0 |
5 |
8,1 |
1 |
1,0 |
3,5 |
2 |
8,4,8 |
3 |
3 |
5,6,2,3 |
9,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,9 |
5 |
2,8 |
3 |
6 |
8,0 |
|
7 |
9 |
6,2,2,5 |
8 |
1 |
7 |
9 |
4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Kon Tum - 11/12/2022
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
73 |
Giải Bảy |
897 |
Giải Sáu |
294893473492 |
Giải Năm |
9698 |
Giải Tư |
12502267192197813037870206060755765 |
Giải Ba |
2379887605 |
Giải Nhì |
80725 |
Giải Nhất |
82040 |
Giải Đặc Biệt |
718120 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,2 |
0 |
2,7,5 |
|
1 |
9 |
9,0 |
2 |
0,5,0 |
7 |
3 |
7 |
|
4 |
8,7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,2 |
5 |
|
|
6 |
5 |
9,4,3,0 |
7 |
3,8 |
4,9,7,9 |
8 |
|
1 |
9 |
7,2,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|