Kết quả xổ số kiến thiết 24/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 24/11/2024
Kết quả xổ số Long An - 06/5/2023
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 29/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 4K5
|
100n |
20 |
200n |
246 |
400n |
328791089057 |
1.tr |
3626 |
3.tr |
16082677559815568384159223481892005 |
10.tr |
5996006638 |
15.tr |
10754 |
30.tr |
49181 |
Giải Đặc Biệt |
996045 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
0 |
8,5 |
8 |
1 |
8 |
8,2 |
2 |
0,6,2 |
|
3 |
8 |
8,5 |
4 |
6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,0,4 |
5 |
7,5,5,4 |
4,2 |
6 |
0 |
8,5 |
7 |
|
0,1,3 |
8 |
7,2,4,1 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 22/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 4K4
|
100n |
77 |
200n |
412 |
400n |
859853203835 |
1.tr |
2420 |
3.tr |
25701320137471190531251860044131004 |
10.tr |
1514172585 |
15.tr |
87730 |
30.tr |
08555 |
Giải Đặc Biệt |
266655 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,3 |
0 |
1,4 |
0,1,3,4,4 |
1 |
2,3,1 |
1 |
2 |
0,0 |
1 |
3 |
5,1,0 |
0 |
4 |
1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,5,5 |
5 |
5,5 |
8 |
6 |
|
7 |
7 |
7 |
9 |
8 |
6,5 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 15/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 4K3
|
100n |
08 |
200n |
019 |
400n |
958249967202 |
1.tr |
3245 |
3.tr |
94710091664242566135247182850381596 |
10.tr |
0117806547 |
15.tr |
87080 |
30.tr |
67465 |
Giải Đặc Biệt |
514982 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
0 |
8,2,3 |
|
1 |
9,0,8 |
8,0,8 |
2 |
5 |
0 |
3 |
5 |
|
4 |
5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,3,6 |
5 |
|
9,6,9 |
6 |
6,5 |
4 |
7 |
8 |
0,1,7 |
8 |
2,0,2 |
1 |
9 |
6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 08/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 4K2
|
100n |
56 |
200n |
158 |
400n |
627593853233 |
1.tr |
6984 |
3.tr |
64806916988606897006988826008520135 |
10.tr |
1836868047 |
15.tr |
18829 |
30.tr |
21582 |
Giải Đặc Biệt |
407180 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
6,6 |
|
1 |
|
8,8 |
2 |
9 |
3 |
3 |
3,5 |
8 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,8,3 |
5 |
6,8 |
5,0,0 |
6 |
8,8 |
4 |
7 |
5 |
5,9,6,6 |
8 |
5,4,2,5,2,0 |
2 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 01/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 4K1
|
100n |
77 |
200n |
355 |
400n |
333365035091 |
1.tr |
0193 |
3.tr |
43773743558862552950503346264266521 |
10.tr |
8693125020 |
15.tr |
31202 |
30.tr |
65940 |
Giải Đặc Biệt |
963848 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,4 |
0 |
3,2 |
9,2,3 |
1 |
|
4,0 |
2 |
5,1,0 |
3,0,9,7 |
3 |
3,4,1 |
3 |
4 |
2,0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,2 |
5 |
5,5,0 |
|
6 |
|
7 |
7 |
7,3 |
4 |
8 |
|
|
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 25/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 3K4
|
100n |
18 |
200n |
287 |
400n |
295963012516 |
1.tr |
9628 |
3.tr |
25928370145479771201523310655650351 |
10.tr |
5470374431 |
15.tr |
12509 |
30.tr |
13533 |
Giải Đặc Biệt |
814707 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,1,3,9,7 |
0,0,3,5,3 |
1 |
8,6,4 |
|
2 |
8,8 |
0,3 |
3 |
1,1,3 |
1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,6,1 |
1,5 |
6 |
|
8,9,0 |
7 |
|
1,2,2 |
8 |
7 |
5,0 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|