Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Long An - 25/2/2023
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 18/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 2K3
|
100n |
91 |
200n |
186 |
400n |
373045026880 |
1.tr |
7915 |
3.tr |
63078204180128153391930061884478429 |
10.tr |
1101892688 |
15.tr |
25465 |
30.tr |
71594 |
Giải Đặc Biệt |
352100 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,0 |
0 |
2,6,0 |
9,8,9 |
1 |
5,8,8 |
0 |
2 |
9 |
|
3 |
0 |
4,9 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6 |
5 |
|
8,0 |
6 |
5 |
|
7 |
8 |
7,1,1,8 |
8 |
6,0,1,8 |
2 |
9 |
1,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 11/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 2K2
|
100n |
36 |
200n |
956 |
400n |
744878262274 |
1.tr |
7453 |
3.tr |
84657913599805559558534729549636971 |
10.tr |
8363233729 |
15.tr |
55455 |
30.tr |
75505 |
Giải Đặc Biệt |
845326 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5 |
7 |
1 |
|
7,3 |
2 |
6,9,6 |
5 |
3 |
6,2 |
7 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,0 |
5 |
6,3,7,9,5,8,5 |
3,5,2,9,2 |
6 |
|
5 |
7 |
4,2,1 |
4,5 |
8 |
|
5,2 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 04/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 2K1
|
100n |
78 |
200n |
804 |
400n |
205969677063 |
1.tr |
5312 |
3.tr |
86343634847148851956263372492368153 |
10.tr |
0611374835 |
15.tr |
24521 |
30.tr |
91993 |
Giải Đặc Biệt |
206576 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
2 |
1 |
2,3 |
1 |
2 |
3,1 |
6,4,2,5,1,9 |
3 |
7,5 |
0,8 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
9,6,3 |
5,7 |
6 |
7,3 |
6,3 |
7 |
8,6 |
7,8 |
8 |
4,8 |
5 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 28/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 1K4
|
100n |
27 |
200n |
498 |
400n |
927806768783 |
1.tr |
3431 |
3.tr |
60574746355737166842213015540468561 |
10.tr |
2484726641 |
15.tr |
23264 |
30.tr |
88267 |
Giải Đặc Biệt |
750488 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,4 |
3,7,0,6,4 |
1 |
|
4 |
2 |
7 |
8 |
3 |
1,5 |
7,0,6 |
4 |
2,7,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
7 |
6 |
1,4,7 |
2,4,6 |
7 |
8,6,4,1 |
9,7,8 |
8 |
3,8 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 21/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 1K3
|
100n |
61 |
200n |
341 |
400n |
705907156468 |
1.tr |
5238 |
3.tr |
55581240115639783064238176127530963 |
10.tr |
5385076587 |
15.tr |
56610 |
30.tr |
76599 |
Giải Đặc Biệt |
208093 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
0 |
|
6,4,8,1 |
1 |
5,1,7,0 |
|
2 |
|
6,9 |
3 |
8 |
6 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
5 |
9,0 |
|
6 |
1,8,4,3 |
9,1,8 |
7 |
5 |
6,3 |
8 |
1,7 |
5,9 |
9 |
7,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Long An - 14/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 1K2
|
100n |
71 |
200n |
051 |
400n |
604944735174 |
1.tr |
4483 |
3.tr |
34571776641315209080521176775257141 |
10.tr |
4564975466 |
15.tr |
47121 |
30.tr |
12324 |
Giải Đặc Biệt |
745825 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
|
7,5,7,4,2 |
1 |
7 |
5,5 |
2 |
1,4,5 |
7,8 |
3 |
|
7,6,2 |
4 |
9,1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
1,2,2 |
6 |
6 |
4,6 |
1 |
7 |
1,3,4,1 |
|
8 |
3,0 |
4,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|