Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024 Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/4/2023
Thứ sáu | Hải Phòng | 14/4/2023 | | Giải Đặc Biệt | | Giải Nhất | | Giải Nhì | | Giải Ba | | Giải Tư | | Giải Năm | | Giải Sáu | | Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/04/2023
Thứ năm | Hà Nội | 13/04/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 44265 | Giải Nhất | 59509 | Giải Nhì | 6898953011 | Giải Ba | 994669119856803554040686051761 | Giải Tư | 5199264994601408 | Giải Năm | 549648579907386790466692 | Giải Sáu | 919860899 | Giải Bảy | 63353812 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,6 |
0 |
7,8,3,4,9 |
6,1 |
1 |
2,9,1 |
1,9 |
2 |
|
6,0 |
3 |
5,8 |
0 |
4 |
6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
5 |
7 |
9,4,6 |
6 |
3,0,7,0,6,0,1,5 |
5,0,6 |
7 |
|
3,0,9 |
8 |
9 |
1,9,9,4,8,0 |
9 |
9,6,2,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/04/2023
Thứ tư | Bắc Ninh | 12/04/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 37195 | Giải Nhất | 88982 | Giải Nhì | 9141039454 | Giải Ba | 683195242313233682772116930216 | Giải Tư | 0142346256292596 | Giải Năm | 575691216244825368103857 | Giải Sáu | 309404166 | Giải Bảy | 97543928 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
0 |
9,4 |
2 |
1 |
0,9,6,0 |
4,6,8 |
2 |
8,1,9,3 |
5,2,3 |
3 |
9,3 |
5,0,4,5 |
4 |
4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
4,6,3,7,4 |
6,5,9,1 |
6 |
6,2,9 |
9,5,7 |
7 |
7 |
2 |
8 |
2 |
3,0,2,1,6 |
9 |
7,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/04/2023
Thứ ba | Quảng Ninh | 11/04/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 16039 | Giải Nhất | 40045 | Giải Nhì | 8879643516 | Giải Ba | 957852872374468186717144099436 | Giải Tư | 8150095871694771 | Giải Năm | 101754157626989813609496 | Giải Sáu | 489632860 | Giải Bảy | 22642684 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,5,4 |
0 |
|
7,7 |
1 |
7,5,6 |
2,3 |
2 |
2,6,6,3 |
2 |
3 |
2,6,9 |
6,8 |
4 |
0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,4 |
5 |
0,8 |
2,2,9,3,9,1 |
6 |
4,0,0,9,8 |
1 |
7 |
1,1 |
9,5,6 |
8 |
4,9,5 |
8,6,3 |
9 |
8,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/04/2023
Thứ hai | Hà Nội | 10/04/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 06363 | Giải Nhất | 75304 | Giải Nhì | 2950525800 | Giải Ba | 334325147246580241617659598352 | Giải Tư | 7743740318599221 | Giải Năm | 318728558646858402568458 | Giải Sáu | 352139219 | Giải Bảy | 13543496 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
0 |
3,5,0,4 |
2,6 |
1 |
3,9 |
5,3,7,5 |
2 |
1 |
1,4,0,6 |
3 |
4,9,2 |
5,3,8,0 |
4 |
6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,0 |
5 |
4,2,5,6,8,9,2 |
9,4,5 |
6 |
1,3 |
8 |
7 |
2 |
5 |
8 |
7,4,0 |
3,1,5 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/04/2023
Chủ nhật | Thái Bình | 09/04/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 10026 | Giải Nhất | 76693 | Giải Nhì | 6657462714 | Giải Ba | 545685399895807039905057184713 | Giải Tư | 1316090279093442 | Giải Năm | 371666414419843131580433 | Giải Sáu | 469923443 | Giải Bảy | 02735812 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2,2,9,7 |
4,3,7 |
1 |
2,6,9,6,3,4 |
0,1,0,4 |
2 |
3,6 |
7,2,4,3,1,9 |
3 |
1,3 |
7,1 |
4 |
3,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,8 |
1,1,2 |
6 |
9,8 |
0 |
7 |
3,1,4 |
5,5,6,9 |
8 |
|
6,1,0 |
9 |
8,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/04/2023
Thứ bảy | Nam Định | 08/04/2023 | XSMB | Giải Đặc Biệt | 29815 | Giải Nhất | 36073 | Giải Nhì | 8533358920 | Giải Ba | 974337828003170068588825588818 | Giải Tư | 2712001615965386 | Giải Năm | 074445039287385936438366 | Giải Sáu | 075849001 | Giải Bảy | 12547322 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,2 |
0 |
1,3 |
0 |
1 |
2,2,6,8,5 |
1,2,1 |
2 |
2,0 |
7,0,4,3,3,7 |
3 |
3,3 |
5,4 |
4 |
9,4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,1 |
5 |
4,9,8,5 |
6,1,9,8 |
6 |
6 |
8 |
7 |
3,5,0,3 |
5,1 |
8 |
7,6,0 |
4,5 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|