Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Nam Định - 06/05/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
16261962 |
Giải Sáu |
438142508 |
Giải Năm |
755189190927743543978312 |
Giải Tư |
6611385875608625 |
Giải Ba |
433162607417200071624416845606 |
Giải Nhì |
8402269837 |
Giải Nhất |
87627 |
Giải Đặc Biệt |
02904 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
0 |
8,0,6,4 |
5,1 |
1 |
6,9,9,2,1,6 |
6,4,1,6,2 |
2 |
6,7,5,2,7 |
|
3 |
8,5,7 |
7,0 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
5 |
1,8 |
1,2,1,0 |
6 |
2,0,2,8 |
2,9,3,2 |
7 |
4 |
3,0,5,6 |
8 |
|
1,1 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 29/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
91312921 |
Giải Sáu |
123603919 |
Giải Năm |
144569306352479055071824 |
Giải Tư |
8260040649702455 |
Giải Ba |
638825365695705242242563522662 |
Giải Nhì |
4169859064 |
Giải Nhất |
71291 |
Giải Đặc Biệt |
54639 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,6,7 |
0 |
3,7,6,5 |
9,3,2,9 |
1 |
9 |
5,8,6 |
2 |
9,1,3,4,4 |
2,0 |
3 |
1,0,5,9 |
2,2,6 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,0,3 |
5 |
2,5,6 |
0,5 |
6 |
0,2,4 |
0 |
7 |
0 |
9 |
8 |
2 |
2,1,3 |
9 |
1,0,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 22/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
23974122 |
Giải Sáu |
261724234 |
Giải Năm |
117780329908235163031361 |
Giải Tư |
1443527169249301 |
Giải Ba |
956637583178042711692055316952 |
Giải Nhì |
9265295297 |
Giải Nhất |
14539 |
Giải Đặc Biệt |
64652 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,3,1 |
4,6,5,6,7,0,3 |
1 |
|
2,3,4,5,5,5 |
2 |
3,2,4,4 |
2,0,4,6,5 |
3 |
4,2,1,9 |
2,3,2 |
4 |
1,3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,3,2,2,2 |
|
6 |
1,1,3,9 |
9,7,9 |
7 |
7,1 |
0 |
8 |
|
6,3 |
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 15/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
11538127 |
Giải Sáu |
777921304 |
Giải Năm |
903525759988625576990135 |
Giải Tư |
1080899149424123 |
Giải Ba |
745050258325729183198092081572 |
Giải Nhì |
4133097277 |
Giải Nhất |
11010 |
Giải Đặc Biệt |
27414 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,3,1 |
0 |
4,5 |
1,8,2,9 |
1 |
1,9,0,4 |
4,7 |
2 |
7,1,3,9,0 |
5,2,8 |
3 |
5,5,0 |
0,1 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,5,3,0 |
5 |
3,5 |
|
6 |
|
2,7,7 |
7 |
7,5,2,7 |
8 |
8 |
1,8,0,3 |
9,2,1 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 08/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
12547322 |
Giải Sáu |
075849001 |
Giải Năm |
074445039287385936438366 |
Giải Tư |
2712001615965386 |
Giải Ba |
974337828003170068588825588818 |
Giải Nhì |
8533358920 |
Giải Nhất |
36073 |
Giải Đặc Biệt |
29815 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,2 |
0 |
1,3 |
0 |
1 |
2,2,6,8,5 |
1,2,1 |
2 |
2,0 |
7,0,4,3,3,7 |
3 |
3,3 |
5,4 |
4 |
9,4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,1 |
5 |
4,9,8,5 |
6,1,9,8 |
6 |
6 |
8 |
7 |
3,5,0,3 |
5,1 |
8 |
7,6,0 |
4,5 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 01/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
09183491 |
Giải Sáu |
549093772 |
Giải Năm |
507623091465465050701375 |
Giải Tư |
0962482809487865 |
Giải Ba |
233850899578861881429375642929 |
Giải Nhì |
2410222255 |
Giải Nhất |
29158 |
Giải Đặc Biệt |
70344 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
0 |
9,9,2 |
9,6 |
1 |
8 |
7,6,4,0 |
2 |
8,9 |
9 |
3 |
4 |
3,4 |
4 |
9,8,2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,6,8,9,5 |
5 |
0,6,5,8 |
7,5 |
6 |
5,2,5,1 |
|
7 |
2,6,0,5 |
1,2,4,5 |
8 |
5 |
0,4,0,2 |
9 |
1,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 25/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
74229897 |
Giải Sáu |
114430214 |
Giải Năm |
375098852890936409172156 |
Giải Tư |
1143458493729795 |
Giải Ba |
420184487934758025735346878759 |
Giải Nhì |
4744900099 |
Giải Nhất |
26774 |
Giải Đặc Biệt |
32273 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,9 |
0 |
|
|
1 |
4,4,7,8 |
2,7 |
2 |
2 |
4,7,7 |
3 |
0 |
7,1,1,6,8,7 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
5 |
0,6,8,9 |
5 |
6 |
4,8 |
9,1 |
7 |
4,2,9,3,4,3 |
9,1,5,6 |
8 |
5,4 |
7,5,4,9 |
9 |
8,7,0,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|