Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Nam Định - 23/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
92424010 |
Giải Sáu |
075832375 |
Giải Năm |
957179532680065363413334 |
Giải Tư |
5488959622923714 |
Giải Ba |
701972402917888420247128833727 |
Giải Nhì |
6005042231 |
Giải Nhất |
99878 |
Giải Đặc Biệt |
76922 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,8,5 |
0 |
|
7,4,3 |
1 |
0,4 |
9,4,3,9,2 |
2 |
9,4,7,2 |
5,5 |
3 |
2,4,1 |
3,1,2 |
4 |
2,0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
5 |
3,3,0 |
9 |
6 |
|
9,2 |
7 |
5,5,1,8 |
8,8,8,7 |
8 |
0,8,8,8 |
2 |
9 |
2,6,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 16/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
95974099 |
Giải Sáu |
459607700 |
Giải Năm |
798901744014895354938885 |
Giải Tư |
1580715467512983 |
Giải Ba |
098948568921669685135067077330 |
Giải Nhì |
1991753982 |
Giải Nhất |
98298 |
Giải Đặc Biệt |
11724 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,8,7,3 |
0 |
7,0 |
5 |
1 |
4,3,7 |
8 |
2 |
4 |
5,9,8,1 |
3 |
0 |
7,1,5,9,2 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
5 |
9,3,4,1 |
|
6 |
9 |
9,0,1 |
7 |
4,0 |
9 |
8 |
9,5,0,3,9,2 |
9,5,8,8,6 |
9 |
5,7,9,3,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 09/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
51816978 |
Giải Sáu |
046773149 |
Giải Năm |
472914281299171180695240 |
Giải Tư |
3595641382918579 |
Giải Ba |
688109600818951032933081422188 |
Giải Nhì |
6996918026 |
Giải Nhất |
16451 |
Giải Đặc Biệt |
35252 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
0 |
8 |
5,8,1,9,5,5 |
1 |
1,3,0,4 |
5 |
2 |
9,8,6 |
7,1,9 |
3 |
|
1 |
4 |
6,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
1,1,1,2 |
4,2 |
6 |
9,9,9 |
|
7 |
8,3,9 |
7,2,0,8 |
8 |
1,8 |
6,4,2,9,6,7,6 |
9 |
9,5,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 02/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
09365476 |
Giải Sáu |
325892195 |
Giải Năm |
949197077686339785426448 |
Giải Tư |
5991063381963616 |
Giải Ba |
345867868864779571241383511414 |
Giải Nhì |
9959753685 |
Giải Nhất |
98000 |
Giải Đặc Biệt |
06380 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
0 |
9,7,0 |
9,9 |
1 |
6,4 |
9,4 |
2 |
5,4 |
3 |
3 |
6,3,5 |
5,2,1 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,3,8 |
5 |
4 |
3,7,8,9,1,8 |
6 |
|
0,9,9 |
7 |
6,9 |
4,8 |
8 |
6,6,8,5,0 |
0,7 |
9 |
2,5,1,7,1,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 26/08/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
70871891 |
Giải Sáu |
276334807 |
Giải Năm |
629753152962665990974106 |
Giải Tư |
0285074435756736 |
Giải Ba |
705723638284142283198816518514 |
Giải Nhì |
8018084096 |
Giải Nhất |
14322 |
Giải Đặc Biệt |
94958 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
0 |
7,6 |
9 |
1 |
8,5,9,4 |
6,7,8,4,2 |
2 |
2 |
|
3 |
4,6 |
3,4,1 |
4 |
4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,7,6 |
5 |
9,8 |
7,0,3,9 |
6 |
2,5 |
8,0,9,9 |
7 |
0,6,5,2 |
1,5 |
8 |
7,5,2,0 |
5,1 |
9 |
1,7,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 19/08/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
70711586 |
Giải Sáu |
962034537 |
Giải Năm |
583185399311273605458043 |
Giải Tư |
8251976947933428 |
Giải Ba |
834992260566773036761402453087 |
Giải Nhì |
3923373088 |
Giải Nhất |
58636 |
Giải Đặc Biệt |
41830 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
0 |
5 |
7,3,1,5 |
1 |
5,1 |
6 |
2 |
8,4 |
4,9,7,3 |
3 |
4,7,1,9,6,3,6,0 |
3,2 |
4 |
5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,0 |
5 |
1 |
8,3,7,3 |
6 |
2,9 |
3,8 |
7 |
0,1,3,6 |
2,8 |
8 |
6,7,8 |
3,6,9 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 12/08/2023
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
67298721 |
Giải Sáu |
264132786 |
Giải Năm |
639125157524197301522935 |
Giải Tư |
0332565165809027 |
Giải Ba |
004314534351704241370366507682 |
Giải Nhì |
5597209024 |
Giải Nhất |
28684 |
Giải Đặc Biệt |
06848 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
4 |
2,9,5,3 |
1 |
5 |
3,5,3,8,7 |
2 |
9,1,4,7,4 |
7,4 |
3 |
2,5,2,1,7 |
6,2,0,2,8 |
4 |
3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,6 |
5 |
2,1 |
8 |
6 |
7,4,5 |
6,8,2,3 |
7 |
3,2 |
4 |
8 |
7,6,0,2,4 |
2 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|