Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 10/2/2023
Thứ sáu |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 03/02/2023
Thứ sáu |
Loại vé: NT
|
Giải Tám |
31 |
Giải Bảy |
500 |
Giải Sáu |
926119118935 |
Giải Năm |
4114 |
Giải Tư |
76585353212807758862901768257881367 |
Giải Ba |
0408529102 |
Giải Nhì |
06010 |
Giải Nhất |
78527 |
Giải Đặc Biệt |
520062 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1 |
0 |
0,2 |
3,6,1,2 |
1 |
1,4,0 |
6,0,6 |
2 |
1,7 |
|
3 |
1,5 |
1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,8 |
5 |
|
7 |
6 |
1,2,7,2 |
7,6,2 |
7 |
7,6,8 |
7 |
8 |
5,5 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 27/01/2023
Thứ sáu |
Loại vé: NT
|
Giải Tám |
33 |
Giải Bảy |
695 |
Giải Sáu |
498001231166 |
Giải Năm |
8756 |
Giải Tư |
03683545815474408767735582724406462 |
Giải Ba |
9307875146 |
Giải Nhì |
92687 |
Giải Nhất |
94851 |
Giải Đặc Biệt |
284882 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
|
8,5 |
1 |
|
6,8 |
2 |
3 |
3,2,8 |
3 |
3 |
4,4 |
4 |
4,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
6,8,1 |
6,5,4 |
6 |
6,7,2 |
6,8 |
7 |
8 |
5,7 |
8 |
0,3,1,7,2 |
|
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 20/01/2023
Thứ sáu |
Loại vé: NT
|
Giải Tám |
64 |
Giải Bảy |
634 |
Giải Sáu |
575360034304 |
Giải Năm |
6897 |
Giải Tư |
36842325997032463454899174902438683 |
Giải Ba |
6605847588 |
Giải Nhì |
66455 |
Giải Nhất |
91706 |
Giải Đặc Biệt |
204032 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,4,6 |
|
1 |
7 |
4,3 |
2 |
4,4 |
5,0,8 |
3 |
4,2 |
6,3,0,2,5,2 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
3,4,8,5 |
0 |
6 |
4 |
9,1 |
7 |
|
5,8 |
8 |
3,8 |
9 |
9 |
7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 13/01/2023
Thứ sáu |
Loại vé: NT
|
Giải Tám |
73 |
Giải Bảy |
506 |
Giải Sáu |
557047338675 |
Giải Năm |
1705 |
Giải Tư |
66575862242055757270925755984856535 |
Giải Ba |
4587159077 |
Giải Nhì |
96281 |
Giải Nhất |
52584 |
Giải Đặc Biệt |
640728 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
0 |
6,5 |
7,8 |
1 |
|
|
2 |
4,8 |
7,3 |
3 |
3,5 |
2,8 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,7,7,3 |
5 |
7 |
0 |
6 |
|
5,7 |
7 |
3,0,5,5,0,5,1,7 |
4,2 |
8 |
1,4 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 06/01/2023
Thứ sáu |
Loại vé: NT
|
Giải Tám |
83 |
Giải Bảy |
236 |
Giải Sáu |
521636747286 |
Giải Năm |
9903 |
Giải Tư |
30378187977643409249876484349872432 |
Giải Ba |
1909081859 |
Giải Nhì |
94373 |
Giải Nhất |
62721 |
Giải Đặc Biệt |
409386 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
3 |
2 |
1 |
6 |
3 |
2 |
1 |
8,0,7 |
3 |
6,4,2 |
7,3 |
4 |
9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
3,1,8,8 |
6 |
|
9 |
7 |
4,8,3 |
7,4,9 |
8 |
3,6,6 |
4,5 |
9 |
7,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 30/12/2022
Thứ sáu |
Loại vé: NT69
|
Giải Tám |
02 |
Giải Bảy |
356 |
Giải Sáu |
844122300394 |
Giải Năm |
7667 |
Giải Tư |
89172678615179451144742039530290450 |
Giải Ba |
2224270671 |
Giải Nhì |
10746 |
Giải Nhất |
79553 |
Giải Đặc Biệt |
185628 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
0 |
2,3,2 |
4,6,7 |
1 |
|
0,7,0,4 |
2 |
8 |
0,5 |
3 |
0 |
9,9,4 |
4 |
1,4,2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,0,3 |
5,4 |
6 |
7,1 |
6 |
7 |
2,1 |
2 |
8 |
|
|
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|