Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Phú Yên - 20/2/2023
Thứ hai |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 13/02/2023
Thứ hai |
Loại vé: PY
|
Giải Tám |
10 |
Giải Bảy |
845 |
Giải Sáu |
967712032243 |
Giải Năm |
2514 |
Giải Tư |
67876684063488233184136801323049122 |
Giải Ba |
9791937848 |
Giải Nhì |
32424 |
Giải Nhất |
57688 |
Giải Đặc Biệt |
465072 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,3 |
0 |
3,6 |
|
1 |
0,4,9 |
8,2,7 |
2 |
2,4 |
0,4 |
3 |
0 |
1,8,2 |
4 |
5,3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
7,0 |
6 |
|
7 |
7 |
7,6,2 |
4,8 |
8 |
2,4,0,8 |
1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 06/02/2023
Thứ hai |
Loại vé: PY
|
Giải Tám |
75 |
Giải Bảy |
771 |
Giải Sáu |
135721981383 |
Giải Năm |
5550 |
Giải Tư |
11859176673186891901719382972335226 |
Giải Ba |
0368526691 |
Giải Nhì |
96332 |
Giải Nhất |
43431 |
Giải Đặc Biệt |
697730 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
0 |
1 |
7,0,9,3 |
1 |
|
3 |
2 |
3,6 |
8,2 |
3 |
8,2,1,0 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
5 |
7,0,9 |
2 |
6 |
7,8 |
5,6 |
7 |
5,1 |
9,6,3 |
8 |
3,5 |
5 |
9 |
8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 30/01/2023
Thứ hai |
Loại vé: PY
|
Giải Tám |
05 |
Giải Bảy |
038 |
Giải Sáu |
738043956413 |
Giải Năm |
2327 |
Giải Tư |
00322911258289430188450933724324619 |
Giải Ba |
7230837508 |
Giải Nhì |
75896 |
Giải Nhất |
44337 |
Giải Đặc Biệt |
276645 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
5,8,8 |
|
1 |
3,9 |
2 |
2 |
7,2,5 |
1,9,4 |
3 |
8,7 |
9 |
4 |
3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,2,4 |
5 |
|
9 |
6 |
|
2,3 |
7 |
|
3,8,0,0 |
8 |
0,8 |
1 |
9 |
5,4,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 23/01/2023
Thứ hai |
Loại vé: PY
|
Giải Tám |
15 |
Giải Bảy |
107 |
Giải Sáu |
207787557392 |
Giải Năm |
2673 |
Giải Tư |
65970038972306330588524977678788184 |
Giải Ba |
1140982792 |
Giải Nhì |
48382 |
Giải Nhất |
31279 |
Giải Đặc Biệt |
307019 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7,9 |
|
1 |
5,9 |
9,9,8 |
2 |
|
7,6 |
3 |
|
8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5 |
5 |
5 |
|
6 |
3 |
0,7,9,9,8 |
7 |
7,3,0,9 |
8 |
8 |
8,7,4,2 |
0,7,1 |
9 |
2,7,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 16/01/2023
Thứ hai |
Loại vé: PY
|
Giải Tám |
03 |
Giải Bảy |
277 |
Giải Sáu |
518801398883 |
Giải Năm |
2200 |
Giải Tư |
37833413260475382437214073447753531 |
Giải Ba |
3919439442 |
Giải Nhì |
11430 |
Giải Nhất |
41001 |
Giải Đặc Biệt |
422124 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
0 |
3,0,7,1 |
3,0 |
1 |
|
4 |
2 |
6,4 |
0,8,3,5 |
3 |
9,3,7,1,0 |
9,2 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3 |
2 |
6 |
|
7,3,0,7 |
7 |
7,7 |
8 |
8 |
8,3 |
3 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Phú Yên - 09/01/2023
Thứ hai |
Loại vé: PY
|
Giải Tám |
29 |
Giải Bảy |
296 |
Giải Sáu |
529064460447 |
Giải Năm |
7789 |
Giải Tư |
20975474192672980771598682942985661 |
Giải Ba |
4869197322 |
Giải Nhì |
44888 |
Giải Nhất |
63303 |
Giải Đặc Biệt |
959593 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
3 |
7,6,9 |
1 |
9 |
2 |
2 |
9,9,9,2 |
0,9 |
3 |
|
|
4 |
6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
|
9,4 |
6 |
8,1 |
4 |
7 |
5,1 |
6,8 |
8 |
9,8 |
2,8,1,2,2 |
9 |
6,0,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|