Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Quảng Bình - 02/3/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 23/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
45 |
Giải Bảy |
811 |
Giải Sáu |
138035790358 |
Giải Năm |
2230 |
Giải Tư |
33066346765393601394805595363489531 |
Giải Ba |
2634537387 |
Giải Nhì |
70413 |
Giải Nhất |
28793 |
Giải Đặc Biệt |
259962 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3 |
0 |
|
1,3 |
1 |
1,3 |
6 |
2 |
|
1,9 |
3 |
0,6,4,1 |
9,3 |
4 |
5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
5 |
8,9 |
6,7,3 |
6 |
6,2 |
8 |
7 |
9,6 |
5 |
8 |
0,7 |
7,5 |
9 |
4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 16/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
81 |
Giải Bảy |
082 |
Giải Sáu |
637687342256 |
Giải Năm |
9662 |
Giải Tư |
25836130858364509619237687977105520 |
Giải Ba |
9364374255 |
Giải Nhì |
78287 |
Giải Nhất |
71066 |
Giải Đặc Biệt |
066088 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
|
8,7 |
1 |
9 |
8,6 |
2 |
0 |
4 |
3 |
4,6 |
3 |
4 |
5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,5 |
5 |
6,5 |
7,5,3,6 |
6 |
2,8,6 |
8 |
7 |
6,1 |
6,8 |
8 |
1,2,5,7,8 |
1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 09/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
68 |
Giải Bảy |
531 |
Giải Sáu |
395104436973 |
Giải Năm |
4270 |
Giải Tư |
11395335848327863322764704419785241 |
Giải Ba |
3214497148 |
Giải Nhì |
16226 |
Giải Nhất |
72916 |
Giải Đặc Biệt |
971912 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
0 |
|
3,5,4 |
1 |
6,2 |
2,1 |
2 |
2,6 |
4,7 |
3 |
1 |
8,4 |
4 |
3,1,4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
1 |
2,1 |
6 |
8 |
9 |
7 |
3,0,8,0 |
6,7,4 |
8 |
4 |
|
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 02/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
70 |
Giải Bảy |
258 |
Giải Sáu |
852103018262 |
Giải Năm |
8830 |
Giải Tư |
62433931019965811459793460865969358 |
Giải Ba |
6334711032 |
Giải Nhì |
29706 |
Giải Nhất |
41146 |
Giải Đặc Biệt |
854033 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
0 |
1,1,6 |
2,0,0 |
1 |
|
6,3 |
2 |
1 |
3,3 |
3 |
0,3,2,3 |
|
4 |
6,7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,8,9,9,8 |
4,0,4 |
6 |
2 |
4 |
7 |
0 |
5,5,5 |
8 |
|
5,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 26/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
87 |
Giải Bảy |
655 |
Giải Sáu |
763210554499 |
Giải Năm |
5545 |
Giải Tư |
76045489672008753080876034852481188 |
Giải Ba |
7695154375 |
Giải Nhì |
17121 |
Giải Nhất |
15409 |
Giải Đặc Biệt |
395830 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3 |
0 |
3,9 |
5,2 |
1 |
|
3 |
2 |
4,1 |
0 |
3 |
2,0 |
2 |
4 |
5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,4,4,7 |
5 |
5,5,1 |
|
6 |
7 |
8,6,8 |
7 |
5 |
8 |
8 |
7,7,0,8 |
9,0 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 19/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
36 |
Giải Bảy |
937 |
Giải Sáu |
160226132970 |
Giải Năm |
0006 |
Giải Tư |
42840624895813522822202852193412999 |
Giải Ba |
5627263490 |
Giải Nhì |
77190 |
Giải Nhất |
91369 |
Giải Đặc Biệt |
564059 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,9,9 |
0 |
2,6 |
|
1 |
3 |
0,2,7 |
2 |
2 |
1 |
3 |
6,7,5,4 |
3 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
5 |
9 |
3,0 |
6 |
9 |
3 |
7 |
0,2 |
|
8 |
9,5 |
8,9,6,5 |
9 |
9,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|