Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Quảng Bình - 16/2/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 09/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
68 |
Giải Bảy |
531 |
Giải Sáu |
395104436973 |
Giải Năm |
4270 |
Giải Tư |
11395335848327863322764704419785241 |
Giải Ba |
3214497148 |
Giải Nhì |
16226 |
Giải Nhất |
72916 |
Giải Đặc Biệt |
971912 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
0 |
|
3,5,4 |
1 |
6,2 |
2,1 |
2 |
2,6 |
4,7 |
3 |
1 |
8,4 |
4 |
3,1,4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
1 |
2,1 |
6 |
8 |
9 |
7 |
3,0,8,0 |
6,7,4 |
8 |
4 |
|
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 02/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
70 |
Giải Bảy |
258 |
Giải Sáu |
852103018262 |
Giải Năm |
8830 |
Giải Tư |
62433931019965811459793460865969358 |
Giải Ba |
6334711032 |
Giải Nhì |
29706 |
Giải Nhất |
41146 |
Giải Đặc Biệt |
854033 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
0 |
1,1,6 |
2,0,0 |
1 |
|
6,3 |
2 |
1 |
3,3 |
3 |
0,3,2,3 |
|
4 |
6,7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,8,9,9,8 |
4,0,4 |
6 |
2 |
4 |
7 |
0 |
5,5,5 |
8 |
|
5,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 26/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
87 |
Giải Bảy |
655 |
Giải Sáu |
763210554499 |
Giải Năm |
5545 |
Giải Tư |
76045489672008753080876034852481188 |
Giải Ba |
7695154375 |
Giải Nhì |
17121 |
Giải Nhất |
15409 |
Giải Đặc Biệt |
395830 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3 |
0 |
3,9 |
5,2 |
1 |
|
3 |
2 |
4,1 |
0 |
3 |
2,0 |
2 |
4 |
5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,4,4,7 |
5 |
5,5,1 |
|
6 |
7 |
8,6,8 |
7 |
5 |
8 |
8 |
7,7,0,8 |
9,0 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 19/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
36 |
Giải Bảy |
937 |
Giải Sáu |
160226132970 |
Giải Năm |
0006 |
Giải Tư |
42840624895813522822202852193412999 |
Giải Ba |
5627263490 |
Giải Nhì |
77190 |
Giải Nhất |
91369 |
Giải Đặc Biệt |
564059 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,9,9 |
0 |
2,6 |
|
1 |
3 |
0,2,7 |
2 |
2 |
1 |
3 |
6,7,5,4 |
3 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
5 |
9 |
3,0 |
6 |
9 |
3 |
7 |
0,2 |
|
8 |
9,5 |
8,9,6,5 |
9 |
9,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 12/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
88 |
Giải Bảy |
567 |
Giải Sáu |
704515971267 |
Giải Năm |
0562 |
Giải Tư |
56659193807519789523377675098712739 |
Giải Ba |
6248296452 |
Giải Nhì |
96871 |
Giải Nhất |
74828 |
Giải Đặc Biệt |
050094 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
|
7 |
1 |
|
6,8,5 |
2 |
3,8 |
2 |
3 |
9 |
9 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
9,2 |
|
6 |
7,7,2,7 |
6,9,6,9,6,8 |
7 |
1 |
8,2 |
8 |
8,0,7,2 |
5,3 |
9 |
7,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Bình - 05/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: QB
|
Giải Tám |
37 |
Giải Bảy |
944 |
Giải Sáu |
553100597626 |
Giải Năm |
5549 |
Giải Tư |
28510782818605702267550056989144236 |
Giải Ba |
1531842259 |
Giải Nhì |
56504 |
Giải Nhất |
37156 |
Giải Đặc Biệt |
789845 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
5,4 |
3,8,9 |
1 |
0,8 |
|
2 |
6 |
|
3 |
7,1,6 |
4,0 |
4 |
4,9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
5 |
9,7,9,6 |
2,3,5 |
6 |
7 |
3,5,6 |
7 |
|
1 |
8 |
1 |
5,4,5 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|