Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 21/3/2023
Thứ ba |
Loại vé:
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 14/03/2023
Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
76784009 |
Giải Sáu |
561858133 |
Giải Năm |
666003499239462255264141 |
Giải Tư |
7935849009204677 |
Giải Ba |
646050201094533295382017481544 |
Giải Nhì |
5688561063 |
Giải Nhất |
07811 |
Giải Đặc Biệt |
67879 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,9,2,1 |
0 |
9,5 |
6,4,1 |
1 |
0,1 |
2 |
2 |
2,6,0 |
3,3,6 |
3 |
3,9,5,3,8 |
7,4 |
4 |
0,9,1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,8 |
5 |
8 |
7,2 |
6 |
1,0,3 |
7 |
7 |
6,8,7,4,9 |
7,5,3 |
8 |
5 |
0,4,3,7 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 07/03/2023
Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
00043845 |
Giải Sáu |
444841655 |
Giải Năm |
466663787540200068231143 |
Giải Tư |
9565528584303314 |
Giải Ba |
060558707397510525845253903248 |
Giải Nhì |
8736131241 |
Giải Nhất |
08692 |
Giải Đặc Biệt |
75877 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,0,3,1 |
0 |
0,4,0 |
4,6,4 |
1 |
4,0 |
9 |
2 |
3 |
2,4,7 |
3 |
8,0,9 |
0,4,1,8 |
4 |
5,4,1,0,3,8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,6,8,5 |
5 |
5,5 |
6 |
6 |
6,5,1 |
7 |
7 |
8,3,7 |
3,7,4 |
8 |
5,4 |
3 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 28/02/2023
Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
36605811 |
Giải Sáu |
590700105 |
Giải Năm |
300471600142960442889465 |
Giải Tư |
5489239088895750 |
Giải Ba |
885464955801604225894432477100 |
Giải Nhì |
2071542892 |
Giải Nhất |
39977 |
Giải Đặc Biệt |
55827 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,0,6,9,5,0 |
0 |
0,5,4,4,4,0 |
1 |
1 |
1,5 |
4,9 |
2 |
4,7 |
|
3 |
6 |
0,0,0,2 |
4 |
2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,1 |
5 |
8,0,8 |
3,4 |
6 |
0,0,5 |
7,2 |
7 |
7 |
5,8,5 |
8 |
8,9,9,9 |
8,8,8 |
9 |
0,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 21/02/2023
Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
08748210 |
Giải Sáu |
762116835 |
Giải Năm |
601739101657014739430060 |
Giải Tư |
7062078675925032 |
Giải Ba |
740175408656167998088748243934 |
Giải Nhì |
2088990010 |
Giải Nhất |
00175 |
Giải Đặc Biệt |
90781 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,6,1 |
0 |
8,8 |
8 |
1 |
0,6,7,0,7,0 |
8,6,6,9,3,8 |
2 |
|
4 |
3 |
5,2,4 |
7,3 |
4 |
7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
5 |
7 |
1,8,8 |
6 |
2,0,2,7 |
1,5,4,1,6 |
7 |
4,5 |
0,0 |
8 |
2,6,6,2,9,1 |
8 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 14/02/2023
Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
20773884 |
Giải Sáu |
393022137 |
Giải Năm |
158215401568504413042096 |
Giải Tư |
1613922768629953 |
Giải Ba |
434171346652501002826714852621 |
Giải Nhì |
2559126545 |
Giải Nhất |
73625 |
Giải Đặc Biệt |
56141 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
0 |
4,1 |
0,2,9,4 |
1 |
3,7 |
2,8,6,8 |
2 |
0,2,7,1,5 |
9,1,5 |
3 |
8,7 |
8,4,0 |
4 |
0,4,8,5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
5 |
3 |
9,6 |
6 |
8,2,6 |
7,3,2,1 |
7 |
7 |
3,6,4 |
8 |
4,2,2 |
|
9 |
3,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 07/02/2023
Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
44046223 |
Giải Sáu |
484465916 |
Giải Năm |
400351865049286117617271 |
Giải Tư |
4417419639015992 |
Giải Ba |
572832386472211621995736540880 |
Giải Nhì |
9030605645 |
Giải Nhất |
71786 |
Giải Đặc Biệt |
18198 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
4,3,1,6 |
6,6,7,0,1 |
1 |
6,7,1 |
6,9 |
2 |
3 |
2,0,8 |
3 |
|
4,0,8,6 |
4 |
4,9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,4 |
5 |
|
1,8,9,0,8 |
6 |
2,5,1,1,4,5 |
1 |
7 |
1 |
9 |
8 |
4,6,3,0,6 |
4,9 |
9 |
6,2,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|