Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Quảng Trị - 23/3/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Trị - 16/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: QT
|
Giải Tám |
22 |
Giải Bảy |
934 |
Giải Sáu |
743766223269 |
Giải Năm |
3984 |
Giải Tư |
62731297392639890404701590221606696 |
Giải Ba |
8239993313 |
Giải Nhì |
48140 |
Giải Nhất |
46867 |
Giải Đặc Biệt |
265537 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
4 |
3 |
1 |
6,3 |
2,2 |
2 |
2,2 |
1 |
3 |
4,7,1,9,7 |
3,8,0 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
1,9 |
6 |
9,7 |
3,6,3 |
7 |
|
9 |
8 |
4 |
6,3,5,9 |
9 |
8,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Trị - 09/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: QT
|
Giải Tám |
34 |
Giải Bảy |
529 |
Giải Sáu |
467206853683 |
Giải Năm |
1785 |
Giải Tư |
13485451573520355421202477518826929 |
Giải Ba |
3918742500 |
Giải Nhì |
63707 |
Giải Nhất |
51629 |
Giải Đặc Biệt |
773793 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
3,0,7 |
2 |
1 |
|
7 |
2 |
9,1,9,9 |
8,0,9 |
3 |
4 |
3 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,8 |
5 |
7 |
|
6 |
|
5,4,8,0 |
7 |
2 |
8 |
8 |
5,3,5,5,8,7 |
2,2,2 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Trị - 02/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: QT
|
Giải Tám |
53 |
Giải Bảy |
846 |
Giải Sáu |
516658188484 |
Giải Năm |
9251 |
Giải Tư |
37003122437569423545913502962289598 |
Giải Ba |
4421892932 |
Giải Nhì |
49863 |
Giải Nhất |
39467 |
Giải Đặc Biệt |
480645 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
3 |
5 |
1 |
8,8 |
2,3 |
2 |
2 |
5,0,4,6 |
3 |
2 |
8,9 |
4 |
6,3,5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
5 |
3,1,0 |
4,6 |
6 |
6,3,7 |
6 |
7 |
|
1,9,1 |
8 |
4 |
|
9 |
4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Trị - 23/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: QT
|
Giải Tám |
69 |
Giải Bảy |
899 |
Giải Sáu |
795788918451 |
Giải Năm |
9034 |
Giải Tư |
04093946745741842864750350136513762 |
Giải Ba |
3659544206 |
Giải Nhì |
80034 |
Giải Nhất |
64951 |
Giải Đặc Biệt |
036980 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
6 |
9,5,5 |
1 |
8 |
6 |
2 |
|
9 |
3 |
4,5,4 |
3,7,6,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,9 |
5 |
7,1,1 |
0 |
6 |
9,4,5,2 |
5 |
7 |
4 |
1 |
8 |
0 |
6,9 |
9 |
9,1,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Trị - 16/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: QT
|
Giải Tám |
79 |
Giải Bảy |
023 |
Giải Sáu |
789194874823 |
Giải Năm |
9779 |
Giải Tư |
96473142539334215248280736189570231 |
Giải Ba |
5166503713 |
Giải Nhì |
73742 |
Giải Nhất |
54078 |
Giải Đặc Biệt |
622887 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
9,3 |
1 |
3 |
4,4 |
2 |
3,3 |
2,2,7,5,7,1 |
3 |
1 |
|
4 |
2,8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
3 |
|
6 |
5 |
8,8 |
7 |
9,9,3,3,8 |
4,7 |
8 |
7,7 |
7,7 |
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Trị - 09/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: QT
|
Giải Tám |
47 |
Giải Bảy |
244 |
Giải Sáu |
674622430758 |
Giải Năm |
0118 |
Giải Tư |
39701011645475572602036985745468300 |
Giải Ba |
8117311699 |
Giải Nhì |
75188 |
Giải Nhất |
82524 |
Giải Đặc Biệt |
446761 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
1,2,0 |
0,6 |
1 |
8 |
0 |
2 |
4 |
4,7 |
3 |
|
4,6,5,2 |
4 |
7,4,6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
8,5,4 |
4 |
6 |
4,1 |
4 |
7 |
3 |
5,1,9,8 |
8 |
8 |
9 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|