Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Quảng Trị - 27/4/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Trị - 20/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: QT
|
Giải Tám |
17 |
Giải Bảy |
444 |
Giải Sáu |
374115972250 |
Giải Năm |
6936 |
Giải Tư |
18807677943382032749430482633160509 |
Giải Ba |
6638823320 |
Giải Nhì |
14136 |
Giải Nhất |
14839 |
Giải Đặc Biệt |
827283 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,2 |
0 |
7,9 |
4,3 |
1 |
7 |
|
2 |
0,0 |
8 |
3 |
6,1,6,9 |
4,9 |
4 |
4,1,9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0 |
3,3 |
6 |
|
1,9,0 |
7 |
|
4,8 |
8 |
8,3 |
4,0,3 |
9 |
7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Trị - 13/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: QT
|
Giải Tám |
05 |
Giải Bảy |
038 |
Giải Sáu |
056357590565 |
Giải Năm |
0604 |
Giải Tư |
93855239478116723254609615086520895 |
Giải Ba |
7964309007 |
Giải Nhì |
93423 |
Giải Nhất |
09018 |
Giải Đặc Biệt |
665013 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,4,7 |
6 |
1 |
8,3 |
|
2 |
3 |
6,4,2,1 |
3 |
8 |
0,5 |
4 |
7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,5,6,9 |
5 |
9,5,4 |
|
6 |
3,5,7,1,5 |
4,6,0 |
7 |
|
3,1 |
8 |
|
5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Trị - 06/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: QT
|
Giải Tám |
34 |
Giải Bảy |
436 |
Giải Sáu |
402513350639 |
Giải Năm |
6192 |
Giải Tư |
67800768530477965555629062903793037 |
Giải Ba |
4214103702 |
Giải Nhì |
91940 |
Giải Nhất |
14434 |
Giải Đặc Biệt |
208447 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
0 |
0,6,2 |
4 |
1 |
|
9,0 |
2 |
5 |
5 |
3 |
4,6,5,9,7,7,4 |
3,3 |
4 |
1,0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,5 |
5 |
3,5 |
3,0 |
6 |
|
3,3,4 |
7 |
9 |
|
8 |
|
3,7 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Trị - 30/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: QT
|
Giải Tám |
04 |
Giải Bảy |
555 |
Giải Sáu |
958462456905 |
Giải Năm |
7976 |
Giải Tư |
51225402806457839477451742378603581 |
Giải Ba |
1837975960 |
Giải Nhì |
98142 |
Giải Nhất |
18919 |
Giải Đặc Biệt |
504530 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6,3 |
0 |
4,5 |
8 |
1 |
9 |
4 |
2 |
5 |
|
3 |
0 |
0,8,7 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,0,2 |
5 |
5 |
7,8 |
6 |
0 |
7 |
7 |
6,8,7,4,9 |
7 |
8 |
4,0,6,1 |
7,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Trị - 23/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: QT
|
Giải Tám |
78 |
Giải Bảy |
113 |
Giải Sáu |
158160531710 |
Giải Năm |
3169 |
Giải Tư |
61866151397727682844439782237612617 |
Giải Ba |
0038030307 |
Giải Nhì |
62711 |
Giải Nhất |
10996 |
Giải Đặc Biệt |
554993 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
0 |
7 |
8,1 |
1 |
3,0,7,1 |
|
2 |
|
1,5,9 |
3 |
9 |
4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3 |
6,7,7,9 |
6 |
9,6 |
1,0 |
7 |
8,6,8,6 |
7,7 |
8 |
1,0 |
6,3 |
9 |
6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Quảng Trị - 16/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: QT
|
Giải Tám |
22 |
Giải Bảy |
934 |
Giải Sáu |
743766223269 |
Giải Năm |
3984 |
Giải Tư |
62731297392639890404701590221606696 |
Giải Ba |
8239993313 |
Giải Nhì |
48140 |
Giải Nhất |
46867 |
Giải Đặc Biệt |
265537 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
4 |
3 |
1 |
6,3 |
2,2 |
2 |
2,2 |
1 |
3 |
4,7,1,9,7 |
3,8,0 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
1,9 |
6 |
9,7 |
3,6,3 |
7 |
|
9 |
8 |
4 |
6,3,5,9 |
9 |
8,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|