Kết quả xổ số kiến thiết 24/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 24/11/2024
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 10/5/2023
Thứ tư |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 03/05/2023
Thứ tư |
Loại vé: K1T5
|
100n |
00 |
200n |
144 |
400n |
239931137705 |
1.tr |
2942 |
3.tr |
07490847654806663918021735632835627 |
10.tr |
8549617439 |
15.tr |
80566 |
30.tr |
43375 |
Giải Đặc Biệt |
803670 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,7 |
0 |
0,5 |
|
1 |
3,8 |
4 |
2 |
8,7 |
1,7 |
3 |
9 |
4 |
4 |
4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,7 |
5 |
|
6,9,6 |
6 |
5,6,6 |
2 |
7 |
3,5,0 |
1,2 |
8 |
|
9,3 |
9 |
9,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 26/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: K4T4
|
100n |
79 |
200n |
123 |
400n |
980595183339 |
1.tr |
7609 |
3.tr |
57459511394339220024090482070714189 |
10.tr |
3860747940 |
15.tr |
46628 |
30.tr |
27166 |
Giải Đặc Biệt |
173140 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
0 |
5,9,7,7 |
|
1 |
8 |
9 |
2 |
3,4,8 |
2 |
3 |
9,9 |
2 |
4 |
8,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
9 |
6 |
6 |
6 |
0,0 |
7 |
9 |
1,4,2 |
8 |
9 |
7,3,0,5,3,8 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 19/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: K3T4
|
100n |
44 |
200n |
531 |
400n |
135463451549 |
1.tr |
2942 |
3.tr |
25383617732890859736749775808808628 |
10.tr |
9277237226 |
15.tr |
81798 |
30.tr |
43819 |
Giải Đặc Biệt |
648615 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
3 |
1 |
9,5 |
4,7 |
2 |
8,6 |
8,7 |
3 |
1,6 |
4,5 |
4 |
4,5,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
4 |
3,2 |
6 |
|
7 |
7 |
3,7,2 |
0,8,2,9 |
8 |
3,8 |
4,1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 12/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: K2T4
|
100n |
77 |
200n |
826 |
400n |
492475753437 |
1.tr |
6874 |
3.tr |
32823462839245774191027573672526355 |
10.tr |
8565571140 |
15.tr |
55089 |
30.tr |
67297 |
Giải Đặc Biệt |
693423 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
|
9 |
1 |
|
|
2 |
6,4,3,5,3 |
2,8,2 |
3 |
7 |
2,7 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,5,5 |
5 |
7,7,5,5 |
2 |
6 |
|
7,3,5,5,9 |
7 |
7,5,4 |
|
8 |
3,9 |
8 |
9 |
1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 05/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: K1T4
|
100n |
73 |
200n |
132 |
400n |
608066541875 |
1.tr |
1828 |
3.tr |
15918747405779505206199058562786880 |
10.tr |
6629413685 |
15.tr |
57689 |
30.tr |
99056 |
Giải Đặc Biệt |
840202 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,8 |
0 |
6,5,2 |
|
1 |
8 |
3,0 |
2 |
8,7 |
7 |
3 |
2 |
5,9 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,0,8 |
5 |
4,6 |
0,5 |
6 |
|
2 |
7 |
3,5 |
2,1 |
8 |
0,0,5,9 |
8 |
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 29/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: K5T3
|
100n |
83 |
200n |
803 |
400n |
291597570435 |
1.tr |
5126 |
3.tr |
00668669903694838646585700440797637 |
10.tr |
0400399122 |
15.tr |
08622 |
30.tr |
72092 |
Giải Đặc Biệt |
496694 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
0 |
3,7,3 |
|
1 |
5 |
2,2,9 |
2 |
6,2,2 |
8,0,0 |
3 |
5,7 |
9 |
4 |
8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
5 |
7 |
2,4 |
6 |
8 |
5,0,3 |
7 |
0 |
6,4 |
8 |
3 |
|
9 |
0,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|