Kết quả xổ số kiến thiết 24/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 24/11/2024
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 19/4/2023
Thứ tư |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 12/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: K2T4
|
100n |
77 |
200n |
826 |
400n |
492475753437 |
1.tr |
6874 |
3.tr |
32823462839245774191027573672526355 |
10.tr |
8565571140 |
15.tr |
55089 |
30.tr |
67297 |
Giải Đặc Biệt |
693423 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
|
9 |
1 |
|
|
2 |
6,4,3,5,3 |
2,8,2 |
3 |
7 |
2,7 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,5,5 |
5 |
7,7,5,5 |
2 |
6 |
|
7,3,5,5,9 |
7 |
7,5,4 |
|
8 |
3,9 |
8 |
9 |
1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 05/04/2023
Thứ tư |
Loại vé: K1T4
|
100n |
73 |
200n |
132 |
400n |
608066541875 |
1.tr |
1828 |
3.tr |
15918747405779505206199058562786880 |
10.tr |
6629413685 |
15.tr |
57689 |
30.tr |
99056 |
Giải Đặc Biệt |
840202 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,8 |
0 |
6,5,2 |
|
1 |
8 |
3,0 |
2 |
8,7 |
7 |
3 |
2 |
5,9 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,0,8 |
5 |
4,6 |
0,5 |
6 |
|
2 |
7 |
3,5 |
2,1 |
8 |
0,0,5,9 |
8 |
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 29/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: K5T3
|
100n |
83 |
200n |
803 |
400n |
291597570435 |
1.tr |
5126 |
3.tr |
00668669903694838646585700440797637 |
10.tr |
0400399122 |
15.tr |
08622 |
30.tr |
72092 |
Giải Đặc Biệt |
496694 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
0 |
3,7,3 |
|
1 |
5 |
2,2,9 |
2 |
6,2,2 |
8,0,0 |
3 |
5,7 |
9 |
4 |
8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
5 |
7 |
2,4 |
6 |
8 |
5,0,3 |
7 |
0 |
6,4 |
8 |
3 |
|
9 |
0,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 22/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: K4T3
|
100n |
93 |
200n |
023 |
400n |
985743224014 |
1.tr |
4213 |
3.tr |
13098488173863703096999910367318861 |
10.tr |
7741214337 |
15.tr |
99101 |
30.tr |
19261 |
Giải Đặc Biệt |
113420 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
1 |
9,6,0,6 |
1 |
4,3,7,2 |
2,1 |
2 |
3,2,0 |
9,2,1,7 |
3 |
7,7 |
1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7 |
9 |
6 |
1,1 |
5,1,3,3 |
7 |
3 |
9 |
8 |
|
|
9 |
3,8,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 15/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: K3T3
|
100n |
60 |
200n |
216 |
400n |
731625089036 |
1.tr |
9432 |
3.tr |
77007515197956653033860701452060990 |
10.tr |
7493544651 |
15.tr |
92186 |
30.tr |
26156 |
Giải Đặc Biệt |
916741 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,2,9 |
0 |
8,7 |
5,4 |
1 |
6,6,9 |
3 |
2 |
0 |
3 |
3 |
6,2,3,5 |
|
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
1,6 |
1,1,3,6,8,5 |
6 |
0,6 |
0 |
7 |
0 |
0 |
8 |
6 |
1 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 08/03/2023
Thứ tư |
Loại vé: K2T3
|
100n |
89 |
200n |
687 |
400n |
405904787228 |
1.tr |
8188 |
3.tr |
74527108674317079005669745097257308 |
10.tr |
8493509304 |
15.tr |
80310 |
30.tr |
73595 |
Giải Đặc Biệt |
286126 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
0 |
5,8,4 |
|
1 |
0 |
7 |
2 |
8,7,6 |
|
3 |
5 |
7,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,9 |
5 |
9 |
2 |
6 |
7 |
8,2,6 |
7 |
8,0,4,2 |
7,2,8,0 |
8 |
9,7,8 |
8,5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|