Kết quả xổ số kiến thiết 24/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 24/11/2024
Kết quả xổ số Tây Ninh - 02/6/2022
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 26/05/2022
Thứ năm |
Loại vé: 5K4
|
100n |
89 |
200n |
259 |
400n |
090909981869 |
1.tr |
3989 |
3.tr |
70869808678681759153019554130915434 |
10.tr |
1848281963 |
15.tr |
40639 |
30.tr |
67603 |
Giải Đặc Biệt |
067150 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
9,9,3 |
|
1 |
7 |
8 |
2 |
|
5,6,0 |
3 |
4,9 |
3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
9,3,5,0 |
|
6 |
9,9,7,3 |
6,1 |
7 |
|
9 |
8 |
9,9,2 |
8,5,0,6,8,6,0,3 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 19/05/2022
Thứ năm |
Loại vé: 5K3
|
100n |
89 |
200n |
195 |
400n |
146429583128 |
1.tr |
6559 |
3.tr |
29411158950478166504317835558363300 |
10.tr |
5422698882 |
15.tr |
61737 |
30.tr |
92602 |
Giải Đặc Biệt |
742156 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
4,0,2 |
1,8 |
1 |
1 |
8,0 |
2 |
8,6 |
8,8 |
3 |
7 |
6,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
5 |
8,9,6 |
2,5 |
6 |
4 |
3 |
7 |
|
5,2 |
8 |
9,1,3,3,2 |
8,5 |
9 |
5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 12/05/2022
Thứ năm |
Loại vé: 5K2
|
100n |
88 |
200n |
693 |
400n |
334984265389 |
1.tr |
4460 |
3.tr |
21426830348871065671287250112634914 |
10.tr |
4656362736 |
15.tr |
94754 |
30.tr |
52063 |
Giải Đặc Biệt |
784063 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
0 |
|
7 |
1 |
0,4 |
|
2 |
6,6,5,6 |
9,6,6,6 |
3 |
4,6 |
3,1,5 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
4 |
2,2,2,3 |
6 |
0,3,3,3 |
|
7 |
1 |
8 |
8 |
8,9 |
4,8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 05/05/2022
Thứ năm |
Loại vé: 5K1
|
100n |
15 |
200n |
115 |
400n |
273479040892 |
1.tr |
3166 |
3.tr |
57778652637570996999483808122818376 |
10.tr |
4324332523 |
15.tr |
07706 |
30.tr |
44039 |
Giải Đặc Biệt |
516820 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
0 |
4,9,6 |
|
1 |
5,5 |
9 |
2 |
8,3,0 |
6,4,2 |
3 |
4,9 |
3,0 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
5 |
|
6,7,0 |
6 |
6,3 |
|
7 |
8,6 |
7,2 |
8 |
0 |
0,9,3 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 28/04/2022
Thứ năm |
Loại vé: 4K4
|
100n |
60 |
200n |
620 |
400n |
548520135072 |
1.tr |
6744 |
3.tr |
62715537191955428875456991698681501 |
10.tr |
4282589018 |
15.tr |
28845 |
30.tr |
93270 |
Giải Đặc Biệt |
004186 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,7 |
0 |
1 |
0 |
1 |
3,5,9,8 |
7 |
2 |
0,5 |
1 |
3 |
|
4,5 |
4 |
4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,7,2,4 |
5 |
4 |
8,8 |
6 |
0 |
|
7 |
2,5,0 |
1 |
8 |
5,6,6 |
1,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 21/04/2022
Thứ năm |
Loại vé: 4K3
|
100n |
92 |
200n |
481 |
400n |
791737973311 |
1.tr |
6790 |
3.tr |
05055150422040928527133361871992657 |
10.tr |
7972234710 |
15.tr |
61396 |
30.tr |
30876 |
Giải Đặc Biệt |
699642 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
0 |
9 |
8,1 |
1 |
7,1,9,0 |
9,4,2,4 |
2 |
7,2 |
|
3 |
6 |
|
4 |
2,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,7 |
3,9,7 |
6 |
|
1,9,2,5 |
7 |
6 |
|
8 |
1 |
0,1 |
9 |
2,7,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|