Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Tây Ninh - 05/1/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 29/12/2022
Thứ năm |
Loại vé: 12K5
|
100n |
42 |
200n |
798 |
400n |
486769902527 |
1.tr |
6053 |
3.tr |
91444449820293743621731648614381612 |
10.tr |
0606474730 |
15.tr |
05487 |
30.tr |
47506 |
Giải Đặc Biệt |
892443 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
0 |
6 |
2 |
1 |
2 |
4,8,1 |
2 |
7,1 |
5,4,4 |
3 |
7,0 |
4,6,6 |
4 |
2,4,3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3 |
0 |
6 |
7,4,4 |
6,2,3,8 |
7 |
|
9 |
8 |
2,7 |
|
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 22/12/2022
Thứ năm |
Loại vé: 12K4
|
100n |
94 |
200n |
088 |
400n |
001515307114 |
1.tr |
1108 |
3.tr |
39449248736720106464308021184911328 |
10.tr |
8907130405 |
15.tr |
25612 |
30.tr |
51810 |
Giải Đặc Biệt |
844412 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
0 |
8,1,2,5 |
0,7 |
1 |
5,4,2,0,2 |
0,1,1 |
2 |
8 |
7 |
3 |
0 |
9,1,6 |
4 |
9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
5 |
|
|
6 |
4 |
|
7 |
3,1 |
8,0,2 |
8 |
8 |
4,4 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 15/12/2022
Thứ năm |
Loại vé: 12K3
|
100n |
36 |
200n |
440 |
400n |
276523804262 |
1.tr |
4467 |
3.tr |
32792895358566494231154155933237482 |
10.tr |
6146494479 |
15.tr |
52027 |
30.tr |
75203 |
Giải Đặc Biệt |
425636 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
0 |
3 |
3 |
1 |
5 |
6,9,3,8 |
2 |
7 |
0 |
3 |
6,5,1,2,6 |
6,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,1 |
5 |
|
3,3 |
6 |
5,2,7,4,4 |
6,2 |
7 |
9 |
|
8 |
0,2 |
7 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 08/12/2022
Thứ năm |
Loại vé: 12K2
|
100n |
09 |
200n |
405 |
400n |
052357330882 |
1.tr |
9574 |
3.tr |
90255769663394591294313028156531905 |
10.tr |
5988054313 |
15.tr |
62527 |
30.tr |
39533 |
Giải Đặc Biệt |
022800 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
0 |
9,5,2,5,0 |
|
1 |
3 |
8,0 |
2 |
3,7 |
2,3,1,3 |
3 |
3,3 |
7,9 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,4,6,0 |
5 |
5 |
6 |
6 |
6,5 |
2 |
7 |
4 |
|
8 |
2,0 |
0 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 01/12/2022
Thứ năm |
Loại vé: 12K1
|
100n |
74 |
200n |
653 |
400n |
313940670737 |
1.tr |
2980 |
3.tr |
70739529471127686513646545736634908 |
10.tr |
7126200391 |
15.tr |
56354 |
30.tr |
55663 |
Giải Đặc Biệt |
807836 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
8 |
9 |
1 |
3 |
6 |
2 |
|
5,1,6 |
3 |
9,7,9,6 |
7,5,5 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,4,4 |
7,6,3 |
6 |
7,6,2,3 |
6,3,4 |
7 |
4,6 |
0 |
8 |
0 |
3,3 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 24/11/2022
Thứ năm |
Loại vé: 11K4
|
100n |
66 |
200n |
886 |
400n |
398985115137 |
1.tr |
9206 |
3.tr |
35323403764920660699302264935129457 |
10.tr |
4597694943 |
15.tr |
93105 |
30.tr |
11140 |
Giải Đặc Biệt |
727526 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
6,6,5 |
1,5 |
1 |
1 |
|
2 |
3,6,6 |
2,4 |
3 |
7 |
|
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
1,7 |
6,8,0,7,0,2,7,2 |
6 |
6 |
3,5 |
7 |
6,6 |
|
8 |
6,9 |
8,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|