Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Tây Ninh - 08/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: 6K2
|
100n |
11 |
200n |
957 |
400n |
591223331342 |
1.tr |
4802 |
3.tr |
27169552213950301730428832170967858 |
10.tr |
8851590231 |
15.tr |
82527 |
30.tr |
96782 |
Giải Đặc Biệt |
328702 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
2,3,9,2 |
1,2,3 |
1 |
1,2,5 |
1,4,0,8,0 |
2 |
1,7 |
3,0,8 |
3 |
3,0,1 |
|
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
7,8 |
|
6 |
9 |
5,2 |
7 |
|
5 |
8 |
3,2 |
6,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 01/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: 6K1
|
100n |
59 |
200n |
366 |
400n |
554540222465 |
1.tr |
1934 |
3.tr |
16223807210221100829864512425855524 |
10.tr |
3559525343 |
15.tr |
83475 |
30.tr |
96574 |
Giải Đặc Biệt |
196337 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
2,1,5 |
1 |
1 |
2 |
2 |
2,3,1,9,4 |
2,4 |
3 |
4,7 |
3,2,7 |
4 |
5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,9,7 |
5 |
9,1,8 |
6 |
6 |
6,5 |
3 |
7 |
5,4 |
5 |
8 |
|
5,2 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 25/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K4
|
100n |
41 |
200n |
780 |
400n |
962104237052 |
1.tr |
7721 |
3.tr |
40609138025315817538148650696112897 |
10.tr |
6174170097 |
15.tr |
36669 |
30.tr |
21098 |
Giải Đặc Biệt |
564864 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
9,2 |
4,2,2,6,4 |
1 |
|
5,0 |
2 |
1,3,1 |
2 |
3 |
8 |
6 |
4 |
1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
2,8 |
|
6 |
5,1,9,4 |
9,9 |
7 |
|
5,3,9 |
8 |
0 |
0,6 |
9 |
7,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 18/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K3
|
100n |
34 |
200n |
424 |
400n |
223853275318 |
1.tr |
1187 |
3.tr |
01373468707895062197994767419262034 |
10.tr |
0774405682 |
15.tr |
31499 |
30.tr |
13194 |
Giải Đặc Biệt |
348200 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,0 |
0 |
0 |
|
1 |
8 |
9,8 |
2 |
4,7 |
7 |
3 |
4,8,4 |
3,2,3,4,9 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0 |
7 |
6 |
|
2,8,9 |
7 |
3,0,6 |
3,1 |
8 |
7,2 |
9 |
9 |
7,2,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 11/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K2
|
100n |
38 |
200n |
170 |
400n |
012475306930 |
1.tr |
8904 |
3.tr |
95206190109871391167700492187551495 |
10.tr |
0359903241 |
15.tr |
51418 |
30.tr |
69860 |
Giải Đặc Biệt |
849542 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,3,1,6 |
0 |
4,6 |
4 |
1 |
0,3,8 |
4 |
2 |
4 |
1 |
3 |
8,0,0 |
2,0 |
4 |
9,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
5 |
|
0 |
6 |
7,0 |
6 |
7 |
0,5 |
3,1 |
8 |
|
4,9 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 04/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K1
|
100n |
10 |
200n |
739 |
400n |
792682897558 |
1.tr |
9239 |
3.tr |
02769223244252340672578414722318709 |
10.tr |
1752765201 |
15.tr |
40012 |
30.tr |
44432 |
Giải Đặc Biệt |
175995 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
9,1 |
4,0 |
1 |
0,2 |
7,1,3 |
2 |
6,4,3,3,7 |
2,2 |
3 |
9,9,2 |
2 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
8 |
2 |
6 |
9 |
2 |
7 |
2 |
5 |
8 |
9 |
3,8,3,6,0 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 27/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K4
|
100n |
08 |
200n |
252 |
400n |
200355469755 |
1.tr |
9890 |
3.tr |
17827765255507174609414617559055846 |
10.tr |
3351883903 |
15.tr |
11573 |
30.tr |
76162 |
Giải Đặc Biệt |
714995 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
0 |
8,3,9,3 |
7,6 |
1 |
8 |
5,6 |
2 |
7,5 |
0,0,7 |
3 |
|
|
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,9 |
5 |
2,5 |
4,4 |
6 |
1,2 |
2 |
7 |
1,3 |
0,1 |
8 |
|
0 |
9 |
0,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|