Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Tây Ninh - 10/8/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 03/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: 8K1
|
100n |
04 |
200n |
973 |
400n |
615233952041 |
1.tr |
0532 |
3.tr |
37897754707410948838385228370219808 |
10.tr |
1783865760 |
15.tr |
22802 |
30.tr |
31131 |
Giải Đặc Biệt |
465407 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
0 |
4,9,2,8,2,7 |
4,3 |
1 |
|
5,3,2,0,0 |
2 |
2 |
7 |
3 |
2,8,8,1 |
0 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
2 |
|
6 |
0 |
9,0 |
7 |
3,0 |
3,0,3 |
8 |
|
0 |
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 27/07/2023
Thứ năm |
Loại vé: 7K4
|
100n |
79 |
200n |
658 |
400n |
840197880574 |
1.tr |
0950 |
3.tr |
72364139495201481731849372874607809 |
10.tr |
0140870139 |
15.tr |
22050 |
30.tr |
38215 |
Giải Đặc Biệt |
868737 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
0 |
1,9,8 |
0,3 |
1 |
4,5 |
|
2 |
|
|
3 |
1,7,9,7 |
7,6,1 |
4 |
9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
8,0,0 |
4 |
6 |
4 |
3,3 |
7 |
9,4 |
5,8,0 |
8 |
8 |
7,4,0,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 20/07/2023
Thứ năm |
Loại vé: 7K3
|
100n |
46 |
200n |
192 |
400n |
337204344851 |
1.tr |
4579 |
3.tr |
39766278353522264206861872293034777 |
10.tr |
0505416082 |
15.tr |
08813 |
30.tr |
30427 |
Giải Đặc Biệt |
678708 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
6,8 |
5 |
1 |
3 |
9,7,2,8 |
2 |
2,7 |
1 |
3 |
4,5,0 |
3,5 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
1,4 |
4,6,0 |
6 |
6 |
8,7,2 |
7 |
2,9,7 |
0 |
8 |
7,2 |
7 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 13/07/2023
Thứ năm |
Loại vé: 7K2
|
100n |
16 |
200n |
615 |
400n |
882678081899 |
1.tr |
7269 |
3.tr |
80500285810548250154293285284704297 |
10.tr |
6739313225 |
15.tr |
84219 |
30.tr |
93850 |
Giải Đặc Biệt |
789617 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5 |
0 |
8,0 |
8 |
1 |
6,5,9,7 |
8 |
2 |
6,8,5 |
9 |
3 |
|
5 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2 |
5 |
4,0 |
1,2 |
6 |
9 |
4,9,1 |
7 |
|
0,2 |
8 |
1,2 |
9,6,1 |
9 |
9,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 06/07/2023
Thứ năm |
Loại vé: 7K1
|
100n |
22 |
200n |
934 |
400n |
372361087235 |
1.tr |
1910 |
3.tr |
30614705940607984829889981571699397 |
10.tr |
3889316361 |
15.tr |
69277 |
30.tr |
21739 |
Giải Đặc Biệt |
734247 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
8 |
6 |
1 |
0,4,6 |
2 |
2 |
2,3,9 |
2,9 |
3 |
4,5,9 |
3,1,9 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
1 |
6 |
1 |
9,7,4 |
7 |
9,7 |
0,9 |
8 |
|
7,2,3 |
9 |
4,8,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 29/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: 6K5
|
100n |
24 |
200n |
227 |
400n |
126208332721 |
1.tr |
1138 |
3.tr |
99793086527963535450722299118370010 |
10.tr |
6105040032 |
15.tr |
61318 |
30.tr |
16294 |
Giải Đặc Biệt |
019438 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,5 |
0 |
|
2 |
1 |
0,8 |
6,5,3 |
2 |
4,7,1,9 |
3,9,8 |
3 |
3,8,5,2,8 |
2,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
2,0,0 |
|
6 |
2 |
2 |
7 |
|
3,1,3 |
8 |
3 |
2 |
9 |
3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|