Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Tây Ninh - 22/2/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 15/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: 2K3
|
100n |
63 |
200n |
874 |
400n |
352506010736 |
1.tr |
7553 |
3.tr |
97431059851676350772864087151753705 |
10.tr |
1478295662 |
15.tr |
21157 |
30.tr |
98030 |
Giải Đặc Biệt |
186526 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
1,8,5 |
0,3 |
1 |
7 |
7,8,6 |
2 |
5,6 |
6,5,6 |
3 |
6,1,0 |
7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,0 |
5 |
3,7 |
3,2 |
6 |
3,3,2 |
1,5 |
7 |
4,2 |
0 |
8 |
5,2 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 08/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: 2K2
|
100n |
99 |
200n |
612 |
400n |
824038773750 |
1.tr |
0129 |
3.tr |
96194905238822970911839762866091341 |
10.tr |
4454767309 |
15.tr |
13160 |
30.tr |
60905 |
Giải Đặc Biệt |
025605 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,6,6 |
0 |
9,5,5 |
1,4 |
1 |
2,1 |
1 |
2 |
9,3,9 |
2 |
3 |
|
9 |
4 |
0,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
5 |
0 |
7 |
6 |
0,0 |
7,4 |
7 |
7,6 |
|
8 |
|
9,2,2,0 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 01/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: 2K1
|
100n |
13 |
200n |
027 |
400n |
408438372270 |
1.tr |
4487 |
3.tr |
97095215249895831812640803431096504 |
10.tr |
7070979465 |
15.tr |
63253 |
30.tr |
15970 |
Giải Đặc Biệt |
549159 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,1,7 |
0 |
4,9 |
|
1 |
3,2,0 |
1 |
2 |
7,4 |
1,5 |
3 |
7 |
8,2,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
8,3,9 |
|
6 |
5 |
2,3,8 |
7 |
0,0 |
5 |
8 |
4,7,0 |
0,5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 25/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: 1K4
|
100n |
48 |
200n |
823 |
400n |
000854733659 |
1.tr |
7013 |
3.tr |
20488985459741704021831244503883825 |
10.tr |
7749230130 |
15.tr |
48784 |
30.tr |
97154 |
Giải Đặc Biệt |
742678 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
8 |
2 |
1 |
3,7 |
9 |
2 |
3,1,4,5 |
2,7,1 |
3 |
8,0 |
2,8,5 |
4 |
8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
5 |
9,4 |
|
6 |
|
1 |
7 |
3,8 |
4,0,8,3,7 |
8 |
8,4 |
5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 18/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: 1K3
|
100n |
49 |
200n |
724 |
400n |
152059501920 |
1.tr |
8828 |
3.tr |
74069401259273067924398389373670974 |
10.tr |
2276129644 |
15.tr |
80096 |
30.tr |
52020 |
Giải Đặc Biệt |
993362 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,2,3,2 |
0 |
|
6 |
1 |
|
6 |
2 |
4,0,0,8,5,4,0 |
|
3 |
0,8,6 |
2,2,7,4 |
4 |
9,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
0 |
3,9 |
6 |
9,1,2 |
|
7 |
4 |
2,3 |
8 |
|
4,6 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 11/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: 1K2
|
100n |
64 |
200n |
939 |
400n |
191119651314 |
1.tr |
2538 |
3.tr |
66085132316949700994489943864791997 |
10.tr |
1479447156 |
15.tr |
31721 |
30.tr |
44488 |
Giải Đặc Biệt |
934958 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
1,3,2 |
1 |
1,4 |
|
2 |
1 |
|
3 |
9,8,1 |
6,1,9,9,9 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
5 |
6,8 |
5 |
6 |
4,5 |
9,4,9 |
7 |
|
3,8,5 |
8 |
5,8 |
3 |
9 |
7,4,4,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|