Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Tây Ninh - 26/1/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 19/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: 1K3
|
100n |
03 |
200n |
065 |
400n |
392298947763 |
1.tr |
6283 |
3.tr |
08758855117706166156390335563883957 |
10.tr |
6917773823 |
15.tr |
12051 |
30.tr |
64156 |
Giải Đặc Biệt |
908607 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,7 |
1,6,5 |
1 |
1 |
2 |
2 |
2,3 |
0,6,8,3,2 |
3 |
3,8 |
9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
8,6,7,1,6 |
5,5 |
6 |
5,3,1 |
5,7,0 |
7 |
7 |
5,3 |
8 |
3 |
|
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 12/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: 1K2
|
100n |
51 |
200n |
760 |
400n |
020260700098 |
1.tr |
9640 |
3.tr |
35379305116323530209277515681382264 |
10.tr |
7547386230 |
15.tr |
19588 |
30.tr |
69296 |
Giải Đặc Biệt |
426832 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,4,3 |
0 |
2,9 |
5,1,5 |
1 |
1,3 |
0,3 |
2 |
|
1,7 |
3 |
5,0,2 |
6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
1,1 |
9 |
6 |
0,4 |
|
7 |
0,9,3 |
9,8 |
8 |
8 |
7,0 |
9 |
8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 05/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: 1K1
|
100n |
37 |
200n |
046 |
400n |
980901557429 |
1.tr |
3878 |
3.tr |
75997685378239457990721082588623451 |
10.tr |
4264126371 |
15.tr |
66647 |
30.tr |
05305 |
Giải Đặc Biệt |
078483 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9,8,5 |
5,4,7 |
1 |
|
|
2 |
9 |
8 |
3 |
7,7 |
9 |
4 |
6,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0 |
5 |
5,1 |
4,8 |
6 |
|
3,9,3,4 |
7 |
8,1 |
7,0 |
8 |
6,3 |
0,2 |
9 |
7,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 29/12/2022
Thứ năm |
Loại vé: 12K5
|
100n |
42 |
200n |
798 |
400n |
486769902527 |
1.tr |
6053 |
3.tr |
91444449820293743621731648614381612 |
10.tr |
0606474730 |
15.tr |
05487 |
30.tr |
47506 |
Giải Đặc Biệt |
892443 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
0 |
6 |
2 |
1 |
2 |
4,8,1 |
2 |
7,1 |
5,4,4 |
3 |
7,0 |
4,6,6 |
4 |
2,4,3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3 |
0 |
6 |
7,4,4 |
6,2,3,8 |
7 |
|
9 |
8 |
2,7 |
|
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 22/12/2022
Thứ năm |
Loại vé: 12K4
|
100n |
94 |
200n |
088 |
400n |
001515307114 |
1.tr |
1108 |
3.tr |
39449248736720106464308021184911328 |
10.tr |
8907130405 |
15.tr |
25612 |
30.tr |
51810 |
Giải Đặc Biệt |
844412 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
0 |
8,1,2,5 |
0,7 |
1 |
5,4,2,0,2 |
0,1,1 |
2 |
8 |
7 |
3 |
0 |
9,1,6 |
4 |
9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
5 |
|
|
6 |
4 |
|
7 |
3,1 |
8,0,2 |
8 |
8 |
4,4 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 15/12/2022
Thứ năm |
Loại vé: 12K3
|
100n |
36 |
200n |
440 |
400n |
276523804262 |
1.tr |
4467 |
3.tr |
32792895358566494231154155933237482 |
10.tr |
6146494479 |
15.tr |
52027 |
30.tr |
75203 |
Giải Đặc Biệt |
425636 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
0 |
3 |
3 |
1 |
5 |
6,9,3,8 |
2 |
7 |
0 |
3 |
6,5,1,2,6 |
6,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,1 |
5 |
|
3,3 |
6 |
5,2,7,4,4 |
6,2 |
7 |
9 |
|
8 |
0,2 |
7 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|