Kết quả xổ số kiến thiết 24/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 24/11/2024
Kết quả xổ số Tây Ninh - 30/3/2023
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 23/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K4
|
100n |
15 |
200n |
071 |
400n |
051478870958 |
1.tr |
3637 |
3.tr |
77430235530252025149377247195347166 |
10.tr |
6717269186 |
15.tr |
53801 |
30.tr |
53829 |
Giải Đặc Biệt |
453954 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
0 |
1 |
7,0 |
1 |
5,4 |
7 |
2 |
0,4,9 |
5,5 |
3 |
7,0 |
1,2,5 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
8,3,3,4 |
6,8 |
6 |
6 |
8,3 |
7 |
1,2 |
5 |
8 |
7,6 |
4,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 16/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K3
|
100n |
63 |
200n |
376 |
400n |
050258453506 |
1.tr |
6800 |
3.tr |
19609181017479517063393268352622345 |
10.tr |
0895813633 |
15.tr |
32091 |
30.tr |
13364 |
Giải Đặc Biệt |
447004 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
2,6,0,9,1,4 |
0,9 |
1 |
|
0 |
2 |
6,6 |
6,6,3 |
3 |
3 |
6,0 |
4 |
5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,4 |
5 |
8 |
7,0,2,2 |
6 |
3,3,4 |
|
7 |
6 |
5 |
8 |
|
0 |
9 |
5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 09/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K2
|
100n |
71 |
200n |
892 |
400n |
823281519174 |
1.tr |
3439 |
3.tr |
80623970932122527971553609359910212 |
10.tr |
5094344399 |
15.tr |
14881 |
30.tr |
07469 |
Giải Đặc Biệt |
874478 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
|
7,5,7,8 |
1 |
2 |
9,3,1 |
2 |
3,5 |
2,9,4 |
3 |
2,9 |
7 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
1 |
|
6 |
0,9 |
|
7 |
1,4,1,8 |
7 |
8 |
1 |
3,9,9,6 |
9 |
2,3,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 02/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K1
|
100n |
13 |
200n |
642 |
400n |
495757913889 |
1.tr |
6263 |
3.tr |
57870162058317116548974594805223810 |
10.tr |
8824838870 |
15.tr |
22304 |
30.tr |
21978 |
Giải Đặc Biệt |
581027 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,7 |
0 |
5,4 |
9,7 |
1 |
3,0 |
4,5 |
2 |
7 |
1,6 |
3 |
|
0 |
4 |
2,8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
7,9,2 |
|
6 |
3 |
5,2 |
7 |
0,1,0,8 |
4,4,7 |
8 |
9 |
8,5 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 23/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: 2K4
|
100n |
96 |
200n |
887 |
400n |
298334691669 |
1.tr |
3371 |
3.tr |
45384156480408954366540949081529940 |
10.tr |
5503183223 |
15.tr |
72263 |
30.tr |
61623 |
Giải Đặc Biệt |
798545 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
|
7,3 |
1 |
5 |
|
2 |
3,3 |
8,2,6,2 |
3 |
1 |
8,9 |
4 |
8,0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
5 |
|
9,6 |
6 |
9,9,6,3 |
8 |
7 |
1 |
4 |
8 |
7,3,4,9 |
6,6,8 |
9 |
6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 16/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: 2K3
|
100n |
32 |
200n |
406 |
400n |
092168610011 |
1.tr |
1241 |
3.tr |
87550729988862097450248083223900925 |
10.tr |
8586529531 |
15.tr |
68730 |
30.tr |
50821 |
Giải Đặc Biệt |
212756 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,5,3 |
0 |
6,8 |
2,6,1,4,3,2 |
1 |
1 |
3 |
2 |
1,0,5,1 |
|
3 |
2,9,1,0 |
|
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
5 |
0,0,6 |
0,5 |
6 |
1,5 |
|
7 |
|
9,0 |
8 |
|
3 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|