Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Thái Bình - 11/2/2024
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 04/02/2024
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
44049741 |
Giải Sáu |
446627656 |
Giải Năm |
153414788664115970813687 |
Giải Tư |
4278142051129414 |
Giải Ba |
092513729778533056613086626814 |
Giải Nhì |
6779898842 |
Giải Nhất |
06268 |
Giải Đặc Biệt |
13300 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
0 |
4,0 |
4,8,5,6 |
1 |
2,4,4 |
1,4 |
2 |
7,0 |
3 |
3 |
4,3 |
4,0,3,6,1,1 |
4 |
4,1,6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,9,1 |
4,5,6 |
6 |
4,1,6,8 |
9,2,8,9 |
7 |
8,8 |
7,7,9,6 |
8 |
1,7 |
5 |
9 |
7,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 28/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
87654941 |
Giải Sáu |
221438853 |
Giải Năm |
549602283343547941268089 |
Giải Tư |
1710144546789751 |
Giải Ba |
110039398615302612781391623900 |
Giải Nhì |
2548447616 |
Giải Nhất |
93911 |
Giải Đặc Biệt |
68274 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
0 |
3,2,0 |
4,2,5,1 |
1 |
0,6,6,1 |
0 |
2 |
1,8,6 |
5,4,0 |
3 |
8 |
8,7 |
4 |
9,1,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
5 |
3,1 |
9,2,8,1,1 |
6 |
5 |
8 |
7 |
9,8,8,4 |
3,2,7,7 |
8 |
7,9,6,4 |
4,7,8 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 21/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
28761813 |
Giải Sáu |
765742034 |
Giải Năm |
117916416637902123111232 |
Giải Tư |
1349092735280716 |
Giải Ba |
030645843511519647595295688514 |
Giải Nhì |
9231788686 |
Giải Nhất |
88820 |
Giải Đặc Biệt |
45819 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
|
4,2,1 |
1 |
8,3,1,6,9,4,7,9 |
4,3 |
2 |
8,1,7,8,0 |
1 |
3 |
4,7,2,5 |
3,6,1 |
4 |
2,1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
9,6 |
7,1,5,8 |
6 |
5,4 |
3,2,1 |
7 |
6,9 |
2,1,2 |
8 |
6 |
7,4,1,5,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 14/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
71913485 |
Giải Sáu |
115313503 |
Giải Năm |
957623166534061811252257 |
Giải Tư |
8841403609479799 |
Giải Ba |
402123818155475989842031405059 |
Giải Nhì |
1672762518 |
Giải Nhất |
42203 |
Giải Đặc Biệt |
91138 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3 |
7,9,4,8 |
1 |
5,3,6,8,2,4,8 |
1 |
2 |
5,7 |
1,0,0 |
3 |
4,4,6,8 |
3,3,8,1 |
4 |
1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,2,7 |
5 |
7,9 |
7,1,3 |
6 |
|
5,4,2 |
7 |
1,6,5 |
1,1,3 |
8 |
5,1,4 |
9,5 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 07/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
85677512 |
Giải Sáu |
615603561 |
Giải Năm |
127926719902214231126408 |
Giải Tư |
2465529987055568 |
Giải Ba |
643696711339541919897039806419 |
Giải Nhì |
1060127302 |
Giải Nhất |
77903 |
Giải Đặc Biệt |
69618 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,2,8,5,1,2,3 |
6,7,4,0 |
1 |
2,5,2,3,9,8 |
1,0,4,1,0 |
2 |
|
0,1,0 |
3 |
|
|
4 |
2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,1,6,0 |
5 |
|
|
6 |
7,1,5,8,9 |
6 |
7 |
5,9,1 |
0,6,9,1 |
8 |
5,9 |
7,9,6,8,1 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 31/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
42820243 |
Giải Sáu |
292586465 |
Giải Năm |
284867438909856524897595 |
Giải Tư |
3277983116861236 |
Giải Ba |
699057980028338297362816824917 |
Giải Nhì |
7515242067 |
Giải Nhất |
80689 |
Giải Đặc Biệt |
73758 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
2,9,5,0 |
3 |
1 |
7 |
4,8,0,9,5 |
2 |
|
4,4 |
3 |
1,6,8,6 |
|
4 |
2,3,8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,9,0 |
5 |
2,8 |
8,8,3,3 |
6 |
5,5,8,7 |
7,1,6 |
7 |
7 |
4,3,6,5 |
8 |
2,6,9,6,9 |
0,8,8 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|