Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Thái Bình - 22/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
92252411 |
Giải Sáu |
740282296 |
Giải Năm |
577631541993803047211483 |
Giải Tư |
6133517926109379 |
Giải Ba |
514140073672340979887217571832 |
Giải Nhì |
8876904327 |
Giải Nhất |
71417 |
Giải Đặc Biệt |
91918 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,1,4 |
0 |
|
1,2 |
1 |
1,0,4,7,8 |
9,8,3 |
2 |
5,4,1,7 |
9,8,3 |
3 |
0,3,6,2 |
2,5,1 |
4 |
0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7 |
5 |
4 |
9,7,3 |
6 |
9 |
2,1 |
7 |
6,9,9,5 |
8,1 |
8 |
2,3,8 |
7,7,6 |
9 |
2,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 15/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
29607977 |
Giải Sáu |
999997294 |
Giải Năm |
858611906393697242326650 |
Giải Tư |
2455097151751254 |
Giải Ba |
647455722604843263870342495773 |
Giải Nhì |
4074563082 |
Giải Nhất |
43153 |
Giải Đặc Biệt |
15013 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,5 |
0 |
|
7 |
1 |
3 |
7,3,8 |
2 |
9,6,4 |
9,4,7,5,1 |
3 |
2 |
9,5,2 |
4 |
5,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,4,4 |
5 |
0,5,4,3 |
8,2 |
6 |
0 |
7,9,8 |
7 |
9,7,2,1,5,3 |
|
8 |
6,7,2 |
2,7,9 |
9 |
9,7,4,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 08/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
14186860 |
Giải Sáu |
920046064 |
Giải Năm |
559632735134636987901351 |
Giải Tư |
9062262274822405 |
Giải Ba |
439937720047305511891118150779 |
Giải Nhì |
5260261671 |
Giải Nhất |
80266 |
Giải Đặc Biệt |
75188 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,9,0 |
0 |
5,0,5,2 |
5,8,7 |
1 |
4,8 |
6,2,8,0 |
2 |
0,2 |
7,9 |
3 |
4 |
1,6,3 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
5 |
1 |
4,9,6 |
6 |
8,0,4,9,2,6 |
|
7 |
3,9,1 |
1,6,8 |
8 |
2,9,1,8 |
6,8,7 |
9 |
6,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 01/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
03742587 |
Giải Sáu |
359623838 |
Giải Năm |
013254070788033308704833 |
Giải Tư |
0871531556947563 |
Giải Ba |
517297665254656927566823332508 |
Giải Nhì |
1890669144 |
Giải Nhất |
57908 |
Giải Đặc Biệt |
07289 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
3,7,8,6,8 |
7 |
1 |
5 |
3,5 |
2 |
5,3,9 |
0,2,3,3,6,3 |
3 |
8,2,3,3,3 |
7,9,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
5 |
9,2,6,6 |
5,5,0 |
6 |
3 |
8,0 |
7 |
4,0,1 |
3,8,0,0 |
8 |
7,8,9 |
5,2,8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 24/09/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
40443051 |
Giải Sáu |
067617701 |
Giải Năm |
575902163733236089841505 |
Giải Tư |
8299120207888971 |
Giải Ba |
223147346617819709059708767176 |
Giải Nhì |
2922865528 |
Giải Nhất |
20839 |
Giải Đặc Biệt |
62778 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,6 |
0 |
1,5,2,5 |
5,0,7 |
1 |
7,6,4,9 |
0 |
2 |
8,8 |
3 |
3 |
0,3,9 |
4,8,1 |
4 |
0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
5 |
1,9 |
1,6,7 |
6 |
7,0,6 |
6,1,8 |
7 |
1,6,8 |
8,2,2,7 |
8 |
4,8,7 |
5,9,1,3 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 17/09/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
97505324 |
Giải Sáu |
266316572 |
Giải Năm |
903439663093177578981925 |
Giải Tư |
0662976436499731 |
Giải Ba |
960192804133335844054776656983 |
Giải Nhì |
5123318206 |
Giải Nhất |
80585 |
Giải Đặc Biệt |
22365 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
5,6 |
3,4 |
1 |
6,9 |
7,6 |
2 |
4,5 |
5,9,8,3 |
3 |
4,1,5,3 |
2,3,6 |
4 |
9,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,3,0,8,6 |
5 |
0,3 |
6,1,6,6,0 |
6 |
6,6,2,4,6,5 |
9 |
7 |
2,5 |
9 |
8 |
3,5 |
4,1 |
9 |
7,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 10/09/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
40662622 |
Giải Sáu |
840864219 |
Giải Năm |
941412293791281097209332 |
Giải Tư |
7304977503932766 |
Giải Ba |
888009176896669720353284002228 |
Giải Nhì |
9560240508 |
Giải Nhất |
31314 |
Giải Đặc Biệt |
35902 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,1,2,0,4 |
0 |
4,0,2,8,2 |
9 |
1 |
9,4,0,4 |
2,3,0,0 |
2 |
6,2,9,0,8 |
9 |
3 |
2,5 |
6,1,0,1 |
4 |
0,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
|
6,2,6 |
6 |
6,4,6,8,9 |
|
7 |
5 |
6,2,0 |
8 |
|
1,2,6 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|