Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 10/4/2023
Thứ hai |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 03/04/2023
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
85 |
Giải Bảy |
826 |
Giải Sáu |
776776534829 |
Giải Năm |
1615 |
Giải Tư |
79154655124423327196322231278598628 |
Giải Ba |
0350301625 |
Giải Nhì |
00813 |
Giải Nhất |
73576 |
Giải Đặc Biệt |
887312 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
|
1 |
5,2,3,2 |
1,1 |
2 |
6,9,3,8,5 |
5,3,2,0,1 |
3 |
3 |
5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,8,2 |
5 |
3,4 |
2,9,7 |
6 |
7 |
6 |
7 |
6 |
2 |
8 |
5,5 |
2 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 27/03/2023
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
62 |
Giải Bảy |
945 |
Giải Sáu |
351638526565 |
Giải Năm |
5073 |
Giải Tư |
07584082741047954453057029887615020 |
Giải Ba |
8146536418 |
Giải Nhì |
58359 |
Giải Nhất |
08647 |
Giải Đặc Biệt |
446147 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
2 |
|
1 |
6,8 |
6,5,0 |
2 |
0 |
7,5 |
3 |
|
8,7 |
4 |
5,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,6 |
5 |
2,3,9 |
1,7 |
6 |
2,5,5 |
4,4 |
7 |
3,4,9,6 |
1 |
8 |
4 |
7,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 20/03/2023
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
27 |
Giải Bảy |
456 |
Giải Sáu |
448339578572 |
Giải Năm |
7212 |
Giải Tư |
04076402630824833151611985960375302 |
Giải Ba |
2127133355 |
Giải Nhì |
83191 |
Giải Nhất |
72324 |
Giải Đặc Biệt |
686797 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,2 |
5,7,9 |
1 |
2 |
7,1,0 |
2 |
7,4 |
8,6,0 |
3 |
|
2 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
6,7,1,5 |
5,7 |
6 |
3 |
2,5,9 |
7 |
2,6,1 |
4,9 |
8 |
3 |
|
9 |
8,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 13/03/2023
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
34 |
Giải Bảy |
301 |
Giải Sáu |
217297614105 |
Giải Năm |
8080 |
Giải Tư |
41186058886118826422903289479452522 |
Giải Ba |
5808452179 |
Giải Nhì |
41830 |
Giải Nhất |
05740 |
Giải Đặc Biệt |
362245 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,4 |
0 |
1,5 |
0,6 |
1 |
|
7,2,2 |
2 |
2,8,2 |
|
3 |
4,0 |
3,9,8 |
4 |
0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
5 |
|
8 |
6 |
1 |
|
7 |
2,9 |
8,8,2 |
8 |
0,6,8,8,4 |
7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 06/03/2023
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
73 |
Giải Bảy |
817 |
Giải Sáu |
864590552785 |
Giải Năm |
3319 |
Giải Tư |
26586785904214150196458168443430294 |
Giải Ba |
2908534597 |
Giải Nhì |
30796 |
Giải Nhất |
18067 |
Giải Đặc Biệt |
191362 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
|
4 |
1 |
7,9,6 |
6 |
2 |
|
7 |
3 |
4 |
3,9 |
4 |
5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,8,8 |
5 |
5 |
8,9,1,9 |
6 |
7,2 |
1,9,6 |
7 |
3 |
|
8 |
5,6,5 |
1 |
9 |
0,6,4,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 27/02/2023
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
45 |
Giải Bảy |
896 |
Giải Sáu |
275329188410 |
Giải Năm |
0121 |
Giải Tư |
68091339658052571205141954028084958 |
Giải Ba |
5878669966 |
Giải Nhì |
89027 |
Giải Nhất |
29560 |
Giải Đặc Biệt |
982419 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,6 |
0 |
5 |
2,9 |
1 |
8,0,9 |
|
2 |
1,5,7 |
5 |
3 |
|
|
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,2,0,9 |
5 |
3,8 |
9,8,6 |
6 |
5,6,0 |
2 |
7 |
|
1,5 |
8 |
0,6 |
1 |
9 |
6,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|