Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 22/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
40 |
Giải Bảy |
899 |
Giải Sáu |
470292289249 |
Giải Năm |
5058 |
Giải Tư |
62410025973594070072623580341040388 |
Giải Ba |
6801048626 |
Giải Nhì |
93948 |
Giải Nhất |
46648 |
Giải Đặc Biệt |
299807 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,4,1,1 |
0 |
2,7 |
|
1 |
0,0,0 |
0,7 |
2 |
8,6 |
|
3 |
|
|
4 |
0,9,0,8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,8 |
2 |
6 |
|
9,0 |
7 |
2 |
2,5,5,8,4,4 |
8 |
8 |
9,4 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 15/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
69 |
Giải Bảy |
344 |
Giải Sáu |
552815817341 |
Giải Năm |
8634 |
Giải Tư |
62557289438159958933022957948560773 |
Giải Ba |
0429281874 |
Giải Nhì |
96168 |
Giải Nhất |
29847 |
Giải Đặc Biệt |
887031 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
8,4,3 |
1 |
|
9 |
2 |
8 |
4,3,7 |
3 |
4,3,1 |
4,3,7 |
4 |
4,1,3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
5 |
7 |
|
6 |
9,8 |
5,4 |
7 |
3,4 |
2,6 |
8 |
1,5 |
6,9 |
9 |
9,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 08/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
45 |
Giải Bảy |
416 |
Giải Sáu |
678986683604 |
Giải Năm |
3950 |
Giải Tư |
90194354041754076328686213672677673 |
Giải Ba |
6576944077 |
Giải Nhì |
75915 |
Giải Nhất |
03110 |
Giải Đặc Biệt |
199151 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,1 |
0 |
4,4 |
2,5 |
1 |
6,5,0 |
|
2 |
8,1,6 |
7 |
3 |
|
0,9,0 |
4 |
5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
0,1 |
1,2 |
6 |
8,9 |
7 |
7 |
3,7 |
6,2 |
8 |
9 |
8,6 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 01/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
65 |
Giải Bảy |
493 |
Giải Sáu |
165962571209 |
Giải Năm |
9769 |
Giải Tư |
92250712368077830095476297464337739 |
Giải Ba |
0470146251 |
Giải Nhì |
45150 |
Giải Nhất |
74958 |
Giải Đặc Biệt |
331524 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
0 |
9,1 |
0,5 |
1 |
|
|
2 |
9,4 |
9,4 |
3 |
6,9 |
2 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
5 |
9,7,0,1,0,8 |
3 |
6 |
5,9 |
5 |
7 |
8 |
7,5 |
8 |
|
5,0,6,2,3 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 24/09/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
45 |
Giải Bảy |
093 |
Giải Sáu |
218214128738 |
Giải Năm |
5336 |
Giải Tư |
23585454934740082858453254776435308 |
Giải Ba |
4911796866 |
Giải Nhì |
96588 |
Giải Nhất |
33842 |
Giải Đặc Biệt |
364275 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,8 |
|
1 |
2,7 |
8,1,4 |
2 |
5 |
9,9 |
3 |
8,6 |
6 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,2,7 |
5 |
8 |
3,6 |
6 |
4,6 |
1 |
7 |
5 |
3,5,0,8 |
8 |
2,5,8 |
|
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 17/09/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
04 |
Giải Bảy |
336 |
Giải Sáu |
363326475948 |
Giải Năm |
5009 |
Giải Tư |
07393115218057739484004652048787592 |
Giải Ba |
5412921534 |
Giải Nhì |
67953 |
Giải Nhất |
50028 |
Giải Đặc Biệt |
025671 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,9 |
2,7 |
1 |
|
9 |
2 |
1,9,8 |
3,9,5 |
3 |
6,3,4 |
0,8,3 |
4 |
7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
3 |
3 |
6 |
5 |
4,7,8 |
7 |
7,1 |
4,2 |
8 |
4,7 |
0,2 |
9 |
3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 10/09/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
78 |
Giải Bảy |
787 |
Giải Sáu |
710694280892 |
Giải Năm |
7363 |
Giải Tư |
31304528249005404672898298264396567 |
Giải Ba |
4125855604 |
Giải Nhì |
29176 |
Giải Nhất |
77165 |
Giải Đặc Biệt |
321036 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,4,4 |
|
1 |
|
9,7 |
2 |
8,4,9 |
6,4 |
3 |
6 |
0,2,5,0 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
4,8 |
0,7,3 |
6 |
3,7,5 |
8,6 |
7 |
8,2,6 |
7,2,5 |
8 |
7 |
2 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|