Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 22/5/2023
Thứ hai |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 15/05/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
27 |
Giải Bảy |
105 |
Giải Sáu |
999885333437 |
Giải Năm |
2331 |
Giải Tư |
67759926406384460587291670804590415 |
Giải Ba |
7435733155 |
Giải Nhì |
09348 |
Giải Nhất |
91838 |
Giải Đặc Biệt |
331454 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
5 |
3 |
1 |
5 |
|
2 |
7 |
3 |
3 |
3,7,1,8 |
4,5 |
4 |
0,4,5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,1,5 |
5 |
9,7,5,4 |
|
6 |
7 |
2,3,8,6,5 |
7 |
|
9,4,3 |
8 |
7 |
5 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 08/05/2023
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
67 |
Giải Bảy |
754 |
Giải Sáu |
394111760791 |
Giải Năm |
1006 |
Giải Tư |
91830793925215962772959221268374762 |
Giải Ba |
3410305754 |
Giải Nhì |
67839 |
Giải Nhất |
33711 |
Giải Đặc Biệt |
880883 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
6,3 |
4,9,1 |
1 |
1 |
9,7,2,6 |
2 |
2 |
8,0,8 |
3 |
0,9 |
5,5 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,9,4 |
7,0 |
6 |
7,2 |
6 |
7 |
6,2 |
|
8 |
3,3 |
5,3 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 01/05/2023
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
87 |
Giải Bảy |
398 |
Giải Sáu |
209458232840 |
Giải Năm |
6456 |
Giải Tư |
23924483733739402726280556153441744 |
Giải Ba |
3437514942 |
Giải Nhì |
24550 |
Giải Nhất |
93683 |
Giải Đặc Biệt |
241733 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
0 |
|
|
1 |
|
4 |
2 |
3,4,6 |
2,7,8,3 |
3 |
4,3 |
9,2,9,3,4 |
4 |
0,4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
5 |
6,5,0 |
5,2 |
6 |
|
8 |
7 |
3,5 |
9 |
8 |
7,3 |
|
9 |
8,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 24/04/2023
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
23 |
Giải Bảy |
736 |
Giải Sáu |
549011364990 |
Giải Năm |
2641 |
Giải Tư |
27452635860642308701105656793799970 |
Giải Ba |
8613097927 |
Giải Nhì |
78169 |
Giải Nhất |
80186 |
Giải Đặc Biệt |
871617 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,7,3 |
0 |
1 |
4,0 |
1 |
7 |
5 |
2 |
3,3,7 |
2,2 |
3 |
6,6,7,0 |
|
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
2 |
3,3,8,8 |
6 |
5,9 |
3,2,1 |
7 |
0 |
|
8 |
6,6 |
6 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 17/04/2023
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
74 |
Giải Bảy |
820 |
Giải Sáu |
608424340545 |
Giải Năm |
8254 |
Giải Tư |
10098394019373753234549304669716835 |
Giải Ba |
7515805546 |
Giải Nhì |
43851 |
Giải Nhất |
94515 |
Giải Đặc Biệt |
897580 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,8 |
0 |
1 |
0,5 |
1 |
5 |
|
2 |
0 |
|
3 |
4,7,4,0,5 |
7,8,3,5,3 |
4 |
5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,1 |
5 |
4,8,1 |
4 |
6 |
|
3,9 |
7 |
4 |
9,5 |
8 |
4,0 |
|
9 |
8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 10/04/2023
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
42 |
Giải Bảy |
807 |
Giải Sáu |
949653269775 |
Giải Năm |
7541 |
Giải Tư |
92911622167938889750376063443295925 |
Giải Ba |
0677864663 |
Giải Nhì |
84922 |
Giải Nhất |
12385 |
Giải Đặc Biệt |
659511 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
7,6 |
4,1,1 |
1 |
1,6,1 |
4,3,2 |
2 |
6,5,2 |
6 |
3 |
2 |
|
4 |
2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,8 |
5 |
0 |
9,2,1,0 |
6 |
3 |
0 |
7 |
5,8 |
8,7 |
8 |
8,5 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|