Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 27/2/2023
Thứ hai |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 20/02/2023
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
58 |
Giải Bảy |
661 |
Giải Sáu |
767105465209 |
Giải Năm |
3985 |
Giải Tư |
14378520724597465881667398282082801 |
Giải Ba |
7863409734 |
Giải Nhì |
29690 |
Giải Nhất |
21273 |
Giải Đặc Biệt |
815920 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,2 |
0 |
9,1 |
6,7,8,0 |
1 |
|
7 |
2 |
0,0 |
7 |
3 |
9,4,4 |
7,3,3 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
8 |
4 |
6 |
1 |
|
7 |
1,8,2,4,3 |
5,7 |
8 |
5,1 |
0,3 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 13/02/2023
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
70 |
Giải Bảy |
964 |
Giải Sáu |
351589251484 |
Giải Năm |
0775 |
Giải Tư |
08645412494380248723715956766518993 |
Giải Ba |
6644264882 |
Giải Nhì |
02008 |
Giải Nhất |
28590 |
Giải Đặc Biệt |
349306 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
0 |
2,8,6 |
|
1 |
5 |
0,4,8 |
2 |
5,3 |
2,9 |
3 |
|
6,8 |
4 |
5,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,7,4,9,6 |
5 |
|
0 |
6 |
4,5 |
|
7 |
0,5 |
0 |
8 |
4,2 |
4 |
9 |
5,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 06/02/2023
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
25 |
Giải Bảy |
291 |
Giải Sáu |
498770072537 |
Giải Năm |
1722 |
Giải Tư |
47397297632605915428598646107832815 |
Giải Ba |
7372777435 |
Giải Nhì |
37304 |
Giải Nhất |
72612 |
Giải Đặc Biệt |
883941 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,4 |
9,4 |
1 |
5,2 |
2,1 |
2 |
5,2,8,7 |
6 |
3 |
7,5 |
6,0 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,3 |
5 |
9 |
|
6 |
3,4 |
8,0,3,9,2 |
7 |
8 |
2,7 |
8 |
7 |
5 |
9 |
1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 30/01/2023
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
25 |
Giải Bảy |
156 |
Giải Sáu |
167215539658 |
Giải Năm |
1419 |
Giải Tư |
54348708763372386295016673661555926 |
Giải Ba |
2476368949 |
Giải Nhì |
16016 |
Giải Nhất |
00082 |
Giải Đặc Biệt |
992633 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
9,5,6 |
7,8 |
2 |
5,3,6 |
5,2,6,3 |
3 |
3 |
|
4 |
8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,1 |
5 |
6,3,8 |
5,7,2,1 |
6 |
7,3 |
6 |
7 |
2,6 |
5,4 |
8 |
2 |
1,4 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 23/01/2023
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
19 |
Giải Bảy |
618 |
Giải Sáu |
138292557491 |
Giải Năm |
5712 |
Giải Tư |
43744243664200560174929983286945441 |
Giải Ba |
5043652461 |
Giải Nhì |
02501 |
Giải Nhất |
55818 |
Giải Đặc Biệt |
013817 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,1 |
9,4,6,0 |
1 |
9,8,2,8,7 |
8,1 |
2 |
|
|
3 |
6 |
4,7 |
4 |
4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0 |
5 |
5 |
6,3 |
6 |
6,9,1 |
1 |
7 |
4 |
1,9,1 |
8 |
2 |
1,6 |
9 |
1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 16/01/2023
Thứ hai |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
74 |
Giải Bảy |
398 |
Giải Sáu |
186747677682 |
Giải Năm |
5565 |
Giải Tư |
43265949631909757523464621953995685 |
Giải Ba |
3055271043 |
Giải Nhì |
47849 |
Giải Nhất |
58304 |
Giải Đặc Biệt |
855453 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
|
1 |
|
8,6,5 |
2 |
3 |
6,2,4,5 |
3 |
9 |
7,0 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,8 |
5 |
2,3 |
|
6 |
7,7,5,5,3,2 |
6,6,9 |
7 |
4 |
9 |
8 |
2,5 |
3,4 |
9 |
8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|