Kết quả xổ số kiến thiết 27/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 27/11/2024
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 29/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
18 |
Giải Bảy |
961 |
Giải Sáu |
343788033353 |
Giải Năm |
7628 |
Giải Tư |
49859357759565116848459377217756025 |
Giải Ba |
5115570773 |
Giải Nhì |
44488 |
Giải Nhất |
12356 |
Giải Đặc Biệt |
496565 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
6,5 |
1 |
8 |
|
2 |
8,5 |
0,5,7 |
3 |
7,7 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,5,6 |
5 |
3,9,1,5,6 |
5 |
6 |
1,5 |
3,3,7 |
7 |
5,7,3 |
1,2,4,8 |
8 |
8 |
5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 22/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
83 |
Giải Bảy |
220 |
Giải Sáu |
367689732527 |
Giải Năm |
8150 |
Giải Tư |
35423054980604017750516382185857612 |
Giải Ba |
0306271941 |
Giải Nhì |
75926 |
Giải Nhất |
83596 |
Giải Đặc Biệt |
517931 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,4,5 |
0 |
|
4,3 |
1 |
2 |
1,6 |
2 |
0,7,3,6 |
8,7,2 |
3 |
8,1 |
|
4 |
0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,0,8 |
7,2,9 |
6 |
2 |
2 |
7 |
6,3 |
9,3,5 |
8 |
3 |
|
9 |
8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 15/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
82 |
Giải Bảy |
787 |
Giải Sáu |
702614197394 |
Giải Năm |
2630 |
Giải Tư |
11645329558558418583554885010656512 |
Giải Ba |
7841300001 |
Giải Nhì |
20984 |
Giải Nhất |
50877 |
Giải Đặc Biệt |
455321 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
6,1 |
0,2 |
1 |
9,2,3 |
8,1 |
2 |
6,1 |
8,1 |
3 |
0 |
9,8,8 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
5 |
5 |
2,0 |
6 |
|
8,7 |
7 |
7 |
8 |
8 |
2,7,4,3,8,4 |
1 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 08/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
97 |
Giải Bảy |
770 |
Giải Sáu |
968670037819 |
Giải Năm |
2606 |
Giải Tư |
52059617551231538156435957448855017 |
Giải Ba |
0248941050 |
Giải Nhì |
09284 |
Giải Nhất |
00883 |
Giải Đặc Biệt |
789938 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
0 |
3,6 |
|
1 |
9,5,7 |
|
2 |
|
0,8 |
3 |
8 |
8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,9 |
5 |
9,5,6,0 |
8,0,5 |
6 |
|
9,1 |
7 |
0 |
8,3 |
8 |
6,8,9,4,3 |
1,5,8 |
9 |
7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 01/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Tám |
99 |
Giải Bảy |
568 |
Giải Sáu |
150585151550 |
Giải Năm |
5133 |
Giải Tư |
56201146974928473448451267160735805 |
Giải Ba |
4981350306 |
Giải Nhì |
29024 |
Giải Nhất |
54765 |
Giải Đặc Biệt |
623976 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
5,1,7,5,6 |
0 |
1 |
5,3 |
|
2 |
6,4 |
3,1 |
3 |
3 |
8,2 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,0,6 |
5 |
0 |
2,0,7 |
6 |
8,5 |
9,0 |
7 |
6 |
6,4 |
8 |
4 |
9 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 25/12/2022
Chủ nhật |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
11 |
Giải Bảy |
689 |
Giải Sáu |
729931266758 |
Giải Năm |
5626 |
Giải Tư |
86750638964504770601058328407934720 |
Giải Ba |
3158192311 |
Giải Nhì |
32670 |
Giải Nhất |
52683 |
Giải Đặc Biệt |
174798 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,7 |
0 |
1 |
1,0,8,1 |
1 |
1,1 |
3 |
2 |
6,6,0 |
8 |
3 |
2 |
|
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,0 |
2,2,9 |
6 |
|
4 |
7 |
9,0 |
5,9 |
8 |
9,1,3 |
8,9,7 |
9 |
9,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 18/12/2022
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|