Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Tiền Giang - 02/4/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 26/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D3
|
100n |
61 |
200n |
791 |
400n |
825928773781 |
1.tr |
5913 |
3.tr |
28902139253937368637205124119281188 |
10.tr |
6986661190 |
15.tr |
44668 |
30.tr |
01141 |
Giải Đặc Biệt |
154333 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2 |
6,9,8,4 |
1 |
3,2 |
0,1,9 |
2 |
5 |
1,7,3 |
3 |
7,3 |
|
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
9 |
6 |
6 |
1,6,8 |
7,3 |
7 |
7,3 |
8,6 |
8 |
1,8 |
5 |
9 |
1,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 19/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C3
|
100n |
64 |
200n |
759 |
400n |
100464804005 |
1.tr |
4018 |
3.tr |
91304155691456512033180656975517831 |
10.tr |
0910469309 |
15.tr |
92293 |
30.tr |
90723 |
Giải Đặc Biệt |
536469 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
4,5,4,4,9 |
3 |
1 |
8 |
|
2 |
3 |
3,9,2 |
3 |
3,1 |
6,0,0,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,6,5 |
5 |
9,5 |
|
6 |
4,9,5,5,9 |
|
7 |
|
1 |
8 |
0 |
5,6,0,6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 12/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B3
|
100n |
88 |
200n |
332 |
400n |
374241103171 |
1.tr |
3489 |
3.tr |
37580090963837137666110476434905743 |
10.tr |
4119576877 |
15.tr |
01901 |
30.tr |
57055 |
Giải Đặc Biệt |
272959 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
0 |
1 |
7,7,0 |
1 |
0 |
3,4 |
2 |
|
4 |
3 |
2 |
|
4 |
2,7,9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
5 |
5,9 |
9,6 |
6 |
6 |
4,7 |
7 |
1,1,7 |
8 |
8 |
8,9,0 |
8,4,5 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 05/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A3
|
100n |
48 |
200n |
293 |
400n |
296401026845 |
1.tr |
0317 |
3.tr |
70341254122770532328147932325869344 |
10.tr |
6638527344 |
15.tr |
93943 |
30.tr |
92340 |
Giải Đặc Biệt |
299096 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
2,5 |
4 |
1 |
7,2 |
0,1 |
2 |
8 |
9,9,4 |
3 |
|
6,4,4 |
4 |
8,5,1,4,4,3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,8 |
5 |
8 |
9 |
6 |
4 |
1 |
7 |
|
4,2,5 |
8 |
5 |
|
9 |
3,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 26/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D2
|
100n |
95 |
200n |
440 |
400n |
605989783660 |
1.tr |
2760 |
3.tr |
29030779240883871515625799068125062 |
10.tr |
6471590501 |
15.tr |
18160 |
30.tr |
96332 |
Giải Đặc Biệt |
737936 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,6,3,6 |
0 |
1 |
8,0 |
1 |
5,5 |
6,3 |
2 |
4 |
|
3 |
0,8,2,6 |
2 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,1 |
5 |
9 |
3 |
6 |
0,0,2,0 |
|
7 |
8,9 |
7,3 |
8 |
1 |
5,7 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 19/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C2
|
100n |
44 |
200n |
701 |
400n |
869400355561 |
1.tr |
5079 |
3.tr |
48917597212511717818244834907333370 |
10.tr |
2806151967 |
15.tr |
44926 |
30.tr |
27032 |
Giải Đặc Biệt |
025477 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
1 |
0,6,2,6 |
1 |
7,7,8 |
3 |
2 |
1,6 |
8,7 |
3 |
5,2 |
4,9 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
2 |
6 |
1,1,7 |
1,1,6,7 |
7 |
9,3,0,7 |
1 |
8 |
3 |
7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|