Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Tiền Giang - 02/7/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 25/06/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D6
|
100n |
44 |
200n |
550 |
400n |
351171379961 |
1.tr |
3150 |
3.tr |
31411284789185333485195683179376061 |
10.tr |
4120361297 |
15.tr |
90016 |
30.tr |
91781 |
Giải Đặc Biệt |
177448 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
0 |
3 |
1,6,1,6,8 |
1 |
1,1,6 |
|
2 |
|
5,9,0 |
3 |
7 |
4 |
4 |
4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
0,0,3 |
1 |
6 |
1,8,1 |
3,9 |
7 |
8 |
7,6,4 |
8 |
5,1 |
|
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 18/06/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C6
|
100n |
30 |
200n |
948 |
400n |
461555739103 |
1.tr |
6922 |
3.tr |
64075553128192294540279659957498185 |
10.tr |
9709364630 |
15.tr |
67097 |
30.tr |
97570 |
Giải Đặc Biệt |
021247 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,3,7 |
0 |
3 |
|
1 |
5,2 |
2,1,2 |
2 |
2,2 |
7,0,9 |
3 |
0,0 |
7 |
4 |
8,0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,6,8 |
5 |
|
|
6 |
5 |
9,4 |
7 |
3,5,4,0 |
4 |
8 |
5 |
|
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 11/06/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B6
|
100n |
00 |
200n |
726 |
400n |
165624058240 |
1.tr |
5136 |
3.tr |
75568452516212197331317896105048863 |
10.tr |
3883363870 |
15.tr |
32251 |
30.tr |
68436 |
Giải Đặc Biệt |
128191 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,5,7 |
0 |
0,5 |
5,2,3,5,9 |
1 |
|
|
2 |
6,1 |
6,3 |
3 |
6,1,3,6 |
|
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
6,1,0,1 |
2,5,3,3 |
6 |
8,3 |
|
7 |
0 |
6 |
8 |
9 |
8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 04/06/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A6
|
100n |
35 |
200n |
694 |
400n |
570468371529 |
1.tr |
7108 |
3.tr |
07713001398789800553855396154257346 |
10.tr |
5219009635 |
15.tr |
69890 |
30.tr |
23947 |
Giải Đặc Biệt |
585165 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
0 |
4,8 |
|
1 |
3 |
4 |
2 |
9 |
1,5 |
3 |
5,7,9,9,5 |
9,0 |
4 |
2,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,6 |
5 |
3 |
4 |
6 |
5 |
3,4 |
7 |
|
0,9 |
8 |
|
2,3,3 |
9 |
4,8,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 28/05/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D5
|
100n |
82 |
200n |
497 |
400n |
515230759573 |
1.tr |
4705 |
3.tr |
13195198405885406985909360484675946 |
10.tr |
1297562157 |
15.tr |
35479 |
30.tr |
47338 |
Giải Đặc Biệt |
230897 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
5 |
|
1 |
|
8,5 |
2 |
|
7 |
3 |
6,8 |
5 |
4 |
0,6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,9,8,7 |
5 |
2,4,7 |
3,4,4 |
6 |
|
9,5,9 |
7 |
5,3,5,9 |
3 |
8 |
2,5 |
7 |
9 |
7,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 21/05/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C5
|
100n |
30 |
200n |
173 |
400n |
996832760155 |
1.tr |
9868 |
3.tr |
43099817721361955686082374034106071 |
10.tr |
8865672151 |
15.tr |
93334 |
30.tr |
42329 |
Giải Đặc Biệt |
532952 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
|
4,7,5 |
1 |
9 |
7,5 |
2 |
9 |
7 |
3 |
0,7,4 |
3 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,6,1,2 |
7,8,5 |
6 |
8,8 |
3 |
7 |
3,6,2,1 |
6,6 |
8 |
6 |
9,1,2 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|