Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Tiền Giang - 07/5/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 30/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-E4
|
100n |
21 |
200n |
741 |
400n |
669055573925 |
1.tr |
3580 |
3.tr |
66477687026347978947107099251204016 |
10.tr |
2498029950 |
15.tr |
87382 |
30.tr |
82823 |
Giải Đặc Biệt |
516125 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,8,5 |
0 |
2,9 |
2,4 |
1 |
2,6 |
0,1,8 |
2 |
1,5,3,5 |
2 |
3 |
|
|
4 |
1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
5 |
7,0 |
1 |
6 |
|
5,7,4 |
7 |
7,9 |
|
8 |
0,0,2 |
7,0 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 23/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D4
|
100n |
74 |
200n |
367 |
400n |
613329596790 |
1.tr |
1993 |
3.tr |
85793992052766932059469989405474953 |
10.tr |
1026172639 |
15.tr |
37152 |
30.tr |
27278 |
Giải Đặc Biệt |
945570 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
0 |
5 |
6 |
1 |
|
5 |
2 |
|
3,9,9,5 |
3 |
3,9 |
7,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
9,9,4,3,2 |
|
6 |
7,9,1 |
6 |
7 |
4,8,0 |
9,7 |
8 |
|
5,6,5,3 |
9 |
0,3,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 16/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C4
|
100n |
28 |
200n |
905 |
400n |
512338207111 |
1.tr |
8419 |
3.tr |
92780137041484251297764563057953191 |
10.tr |
1393389434 |
15.tr |
97765 |
30.tr |
66568 |
Giải Đặc Biệt |
069536 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
5,4 |
1,9 |
1 |
1,9 |
4 |
2 |
8,3,0 |
2,3 |
3 |
3,4,6 |
0,3 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
5 |
6 |
5,3 |
6 |
5,8 |
9 |
7 |
9 |
2,6 |
8 |
0 |
1,7 |
9 |
7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 09/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B4
|
100n |
16 |
200n |
123 |
400n |
352479598331 |
1.tr |
7124 |
3.tr |
53691604076354056337884645881028531 |
10.tr |
4823928137 |
15.tr |
86576 |
30.tr |
38601 |
Giải Đặc Biệt |
451321 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
0 |
7,1 |
3,9,3,0,2 |
1 |
6,0 |
|
2 |
3,4,4,1 |
2 |
3 |
1,7,1,9,7 |
2,2,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
1,7 |
6 |
4 |
0,3,3 |
7 |
6 |
|
8 |
|
5,3 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 02/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A4
|
100n |
18 |
200n |
563 |
400n |
399515949530 |
1.tr |
9828 |
3.tr |
94304279657743681476081795962185326 |
10.tr |
9845321027 |
15.tr |
36977 |
30.tr |
49139 |
Giải Đặc Biệt |
614257 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
4 |
2 |
1 |
8 |
|
2 |
8,1,6,7 |
6,5 |
3 |
0,6,9 |
9,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
3,7 |
3,7,2 |
6 |
3,5 |
2,7,5 |
7 |
6,9,7 |
1,2 |
8 |
|
7,3 |
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 26/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D3
|
100n |
61 |
200n |
791 |
400n |
825928773781 |
1.tr |
5913 |
3.tr |
28902139253937368637205124119281188 |
10.tr |
6986661190 |
15.tr |
44668 |
30.tr |
01141 |
Giải Đặc Biệt |
154333 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2 |
6,9,8,4 |
1 |
3,2 |
0,1,9 |
2 |
5 |
1,7,3 |
3 |
7,3 |
|
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
9 |
6 |
6 |
1,6,8 |
7,3 |
7 |
7,3 |
8,6 |
8 |
1,8 |
5 |
9 |
1,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|