Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Tiền Giang - 12/5/2024
Chủ nhật |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 05/05/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A5
|
100n |
89 |
200n |
471 |
400n |
180245310005 |
1.tr |
7204 |
3.tr |
74832814600615728318408537007355020 |
10.tr |
3110689749 |
15.tr |
82609 |
30.tr |
77596 |
Giải Đặc Biệt |
442385 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
0 |
2,5,4,6,9 |
7,3 |
1 |
8 |
0,3 |
2 |
0 |
5,7 |
3 |
1,2 |
0 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
5 |
7,3 |
0,9 |
6 |
0 |
5 |
7 |
1,3 |
1 |
8 |
9,5 |
8,4,0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 28/04/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D4
|
100n |
87 |
200n |
209 |
400n |
226306681190 |
1.tr |
3277 |
3.tr |
25147715526440716629994756647164276 |
10.tr |
4284989850 |
15.tr |
32202 |
30.tr |
69453 |
Giải Đặc Biệt |
659746 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
0 |
9,7,2 |
7 |
1 |
|
5,0 |
2 |
9 |
6,5 |
3 |
|
|
4 |
7,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
2,0,3 |
7,4 |
6 |
3,8 |
8,7,4,0 |
7 |
7,5,1,6 |
6 |
8 |
7 |
0,2,4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 21/04/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C4
|
100n |
93 |
200n |
535 |
400n |
141587413811 |
1.tr |
0989 |
3.tr |
37497453929315847943568440682403766 |
10.tr |
5541918016 |
15.tr |
73297 |
30.tr |
24201 |
Giải Đặc Biệt |
943309 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,9 |
4,1,0 |
1 |
5,1,9,6 |
9 |
2 |
4 |
9,4 |
3 |
5 |
4,2 |
4 |
1,3,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
5 |
8 |
6,1 |
6 |
6 |
9,9 |
7 |
|
5 |
8 |
9 |
8,1,0 |
9 |
3,7,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 14/04/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B4
|
100n |
78 |
200n |
365 |
400n |
625974675687 |
1.tr |
4570 |
3.tr |
88555830950940398261403651572893203 |
10.tr |
4534753531 |
15.tr |
85963 |
30.tr |
09435 |
Giải Đặc Biệt |
952073 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
3,3 |
6,3 |
1 |
|
|
2 |
8 |
0,0,6,7 |
3 |
1,5 |
|
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,9,6,3 |
5 |
9,5 |
|
6 |
5,7,1,5,3 |
6,8,4 |
7 |
8,0,3 |
7,2 |
8 |
7 |
5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 07/04/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A4
|
100n |
51 |
200n |
515 |
400n |
282707940144 |
1.tr |
7621 |
3.tr |
89161829134737483111444538056664527 |
10.tr |
3348312115 |
15.tr |
33875 |
30.tr |
40026 |
Giải Đặc Biệt |
388389 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
5,2,6,1 |
1 |
5,3,1,5 |
|
2 |
7,1,7,6 |
1,5,8 |
3 |
|
9,4,7 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,7 |
5 |
1,3 |
6,2 |
6 |
1,6 |
2,2 |
7 |
4,5 |
|
8 |
3,9 |
8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 31/03/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-E3
|
100n |
51 |
200n |
805 |
400n |
632308088538 |
1.tr |
0393 |
3.tr |
41375055717463588530579435659427002 |
10.tr |
2558410494 |
15.tr |
45902 |
30.tr |
92299 |
Giải Đặc Biệt |
237298 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
5,8,2,2 |
5,7 |
1 |
|
0,0 |
2 |
3 |
2,9,4 |
3 |
8,5,0 |
9,8,9 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,3 |
5 |
1 |
|
6 |
|
|
7 |
5,1 |
0,3,9 |
8 |
4 |
9 |
9 |
3,4,4,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|