Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Tiền Giang - 19/2/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 12/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B2
|
100n |
12 |
200n |
357 |
400n |
248826691173 |
1.tr |
7751 |
3.tr |
24346764763457510546265698508403471 |
10.tr |
1925875748 |
15.tr |
20727 |
30.tr |
27529 |
Giải Đặc Biệt |
478156 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
5,7 |
1 |
2 |
1 |
2 |
7,9 |
7 |
3 |
|
8 |
4 |
6,6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
7,1,8,6 |
4,7,4,5 |
6 |
9,9 |
5,2 |
7 |
3,6,5,1 |
8,5,4 |
8 |
8,4 |
6,6,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 05/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A2
|
100n |
38 |
200n |
830 |
400n |
490661764204 |
1.tr |
0661 |
3.tr |
22617397758353216230034801057852265 |
10.tr |
8620943689 |
15.tr |
18800 |
30.tr |
66422 |
Giải Đặc Biệt |
747128 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,8,0 |
0 |
6,4,9,0 |
6 |
1 |
7 |
3,2 |
2 |
2,8 |
|
3 |
8,0,2,0 |
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
|
0,7 |
6 |
1,5 |
1 |
7 |
6,5,8 |
3,7,2 |
8 |
0,9 |
0,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 29/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-E1
|
100n |
55 |
200n |
871 |
400n |
508365735026 |
1.tr |
3980 |
3.tr |
91798627920671468953632874480160099 |
10.tr |
2291489864 |
15.tr |
59107 |
30.tr |
77028 |
Giải Đặc Biệt |
459562 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
1,7 |
7,0 |
1 |
4,4 |
9,6 |
2 |
6,8 |
8,7,5 |
3 |
|
1,1,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,3 |
2 |
6 |
4,2 |
8,0 |
7 |
1,3 |
9,2 |
8 |
3,0,7 |
9 |
9 |
8,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 22/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D1
|
100n |
44 |
200n |
559 |
400n |
133487692424 |
1.tr |
1740 |
3.tr |
54788198631561509497955991876955377 |
10.tr |
3083933185 |
15.tr |
05346 |
30.tr |
56954 |
Giải Đặc Biệt |
205717 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
|
|
1 |
5,7 |
|
2 |
4 |
6 |
3 |
4,9 |
4,3,2,5 |
4 |
4,0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
5 |
9,4 |
4 |
6 |
9,3,9 |
9,7,1 |
7 |
7 |
8 |
8 |
8,5 |
5,6,9,6,3 |
9 |
7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 15/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C1
|
100n |
56 |
200n |
719 |
400n |
910348684294 |
1.tr |
2197 |
3.tr |
50665623349904922747569828482013635 |
10.tr |
3267932954 |
15.tr |
13430 |
30.tr |
10169 |
Giải Đặc Biệt |
623494 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
0 |
3 |
|
1 |
9 |
8 |
2 |
0 |
0 |
3 |
4,5,0 |
9,3,5,9 |
4 |
9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
6,4 |
5 |
6 |
8,5,9 |
9,4 |
7 |
9 |
6 |
8 |
2 |
1,4,7,6 |
9 |
4,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 08/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TGB1
|
100n |
46 |
200n |
345 |
400n |
556241890758 |
1.tr |
6692 |
3.tr |
21190795633312718494367279579290897 |
10.tr |
0102787317 |
15.tr |
54482 |
30.tr |
94928 |
Giải Đặc Biệt |
834815 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
|
|
1 |
7,5 |
6,9,9,8 |
2 |
7,7,7,8 |
6 |
3 |
|
9 |
4 |
6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
8 |
4 |
6 |
2,3 |
2,2,9,2,1 |
7 |
|
5,2 |
8 |
9,2 |
8 |
9 |
2,0,4,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|