Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Tiền Giang - 28/5/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 21/05/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C5
|
100n |
30 |
200n |
173 |
400n |
996832760155 |
1.tr |
9868 |
3.tr |
43099817721361955686082374034106071 |
10.tr |
8865672151 |
15.tr |
93334 |
30.tr |
42329 |
Giải Đặc Biệt |
532952 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
|
4,7,5 |
1 |
9 |
7,5 |
2 |
9 |
7 |
3 |
0,7,4 |
3 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,6,1,2 |
7,8,5 |
6 |
8,8 |
3 |
7 |
3,6,2,1 |
6,6 |
8 |
6 |
9,1,2 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 14/05/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B5
|
100n |
65 |
200n |
115 |
400n |
242584483632 |
1.tr |
0843 |
3.tr |
15186082393786112371568645859147515 |
10.tr |
4009437476 |
15.tr |
84721 |
30.tr |
03758 |
Giải Đặc Biệt |
275671 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
6,7,9,2,7 |
1 |
5,5 |
3 |
2 |
5,1 |
4 |
3 |
2,9 |
6,9 |
4 |
8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,2,1 |
5 |
8 |
8,7 |
6 |
5,1,4 |
|
7 |
1,6,1 |
4,5 |
8 |
6 |
3 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 07/05/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A5
|
100n |
41 |
200n |
430 |
400n |
485232314270 |
1.tr |
8102 |
3.tr |
64584865949327691960743389359622084 |
10.tr |
0708728582 |
15.tr |
99687 |
30.tr |
63937 |
Giải Đặc Biệt |
637712 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,6 |
0 |
2 |
4,3 |
1 |
2 |
5,0,8,1 |
2 |
|
|
3 |
0,1,8,7 |
8,9,8 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
7,9 |
6 |
0 |
8,8,3 |
7 |
0,6 |
3 |
8 |
4,4,7,2,7 |
|
9 |
4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 30/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-E4
|
100n |
21 |
200n |
741 |
400n |
669055573925 |
1.tr |
3580 |
3.tr |
66477687026347978947107099251204016 |
10.tr |
2498029950 |
15.tr |
87382 |
30.tr |
82823 |
Giải Đặc Biệt |
516125 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,8,5 |
0 |
2,9 |
2,4 |
1 |
2,6 |
0,1,8 |
2 |
1,5,3,5 |
2 |
3 |
|
|
4 |
1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
5 |
7,0 |
1 |
6 |
|
5,7,4 |
7 |
7,9 |
|
8 |
0,0,2 |
7,0 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 23/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D4
|
100n |
74 |
200n |
367 |
400n |
613329596790 |
1.tr |
1993 |
3.tr |
85793992052766932059469989405474953 |
10.tr |
1026172639 |
15.tr |
37152 |
30.tr |
27278 |
Giải Đặc Biệt |
945570 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
0 |
5 |
6 |
1 |
|
5 |
2 |
|
3,9,9,5 |
3 |
3,9 |
7,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
9,9,4,3,2 |
|
6 |
7,9,1 |
6 |
7 |
4,8,0 |
9,7 |
8 |
|
5,6,5,3 |
9 |
0,3,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 16/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C4
|
100n |
28 |
200n |
905 |
400n |
512338207111 |
1.tr |
8419 |
3.tr |
92780137041484251297764563057953191 |
10.tr |
1393389434 |
15.tr |
97765 |
30.tr |
66568 |
Giải Đặc Biệt |
069536 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
5,4 |
1,9 |
1 |
1,9 |
4 |
2 |
8,3,0 |
2,3 |
3 |
3,4,6 |
0,3 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
5 |
6 |
5,3 |
6 |
5,8 |
9 |
7 |
9 |
2,6 |
8 |
0 |
1,7 |
9 |
7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|