Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 13/2/2023
Thứ hai |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 06/02/2023
Thứ hai |
Loại vé: 2B2
|
100n |
53 |
200n |
626 |
400n |
478956821612 |
1.tr |
0508 |
3.tr |
50057038710088695761768094933980022 |
10.tr |
5674322042 |
15.tr |
39290 |
30.tr |
27361 |
Giải Đặc Biệt |
144596 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
8,9 |
7,6,6 |
1 |
2 |
8,1,2,4 |
2 |
6,2 |
5,4 |
3 |
9 |
|
4 |
3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,7 |
2,8,9 |
6 |
1,1 |
5 |
7 |
1 |
0 |
8 |
9,2,6 |
8,0,3 |
9 |
0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 30/01/2023
Thứ hai |
Loại vé: 1E2
|
100n |
09 |
200n |
822 |
400n |
236612970653 |
1.tr |
3440 |
3.tr |
92806592635072346785028958694043219 |
10.tr |
8234072769 |
15.tr |
06994 |
30.tr |
86395 |
Giải Đặc Biệt |
772132 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,4 |
0 |
9,6 |
|
1 |
9 |
2,3 |
2 |
2,3 |
5,6,2 |
3 |
2 |
9 |
4 |
0,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9,9 |
5 |
3 |
6,0 |
6 |
6,3,9 |
9 |
7 |
|
|
8 |
5 |
0,1,6 |
9 |
7,5,4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 23/01/2023
Thứ hai |
Loại vé: 1D2
|
100n |
33 |
200n |
735 |
400n |
683775264177 |
1.tr |
0006 |
3.tr |
00556255632472270087543075287446694 |
10.tr |
3456555651 |
15.tr |
24213 |
30.tr |
23955 |
Giải Đặc Biệt |
929647 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,7 |
5 |
1 |
3 |
2 |
2 |
6,2 |
3,6,1 |
3 |
3,5,7 |
7,9 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,5 |
5 |
6,1,5 |
2,0,5 |
6 |
3,5 |
3,7,8,0,4 |
7 |
7,4 |
|
8 |
7 |
|
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 16/01/2023
Thứ hai |
Loại vé: 1C2
|
100n |
02 |
200n |
804 |
400n |
630764946759 |
1.tr |
9428 |
3.tr |
89651454385747958773906655454038718 |
10.tr |
0564367161 |
15.tr |
22110 |
30.tr |
82146 |
Giải Đặc Biệt |
793235 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
0 |
2,4,7 |
5,6 |
1 |
8,0 |
0 |
2 |
8 |
7,4 |
3 |
8,5 |
0,9 |
4 |
0,3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
9,1 |
4 |
6 |
5,1 |
0 |
7 |
9,3 |
2,3,1 |
8 |
|
5,7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 09/01/2023
Thứ hai |
Loại vé: 1B2
|
100n |
03 |
200n |
787 |
400n |
802659712521 |
1.tr |
4066 |
3.tr |
47653099311272205665118102231846883 |
10.tr |
0881571714 |
15.tr |
64131 |
30.tr |
71905 |
Giải Đặc Biệt |
830434 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
3,5 |
7,2,3,3 |
1 |
0,8,5,4 |
2 |
2 |
6,1,2 |
0,5,8 |
3 |
1,1,4 |
1,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,0 |
5 |
3 |
2,6 |
6 |
6,5 |
8 |
7 |
1 |
1 |
8 |
7,3 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 02/01/2023
Thứ hai |
Loại vé:
|
100n |
94 |
200n |
150 |
400n |
490319633601 |
1.tr |
0445 |
3.tr |
03881564502449843263514762416490954 |
10.tr |
5646050266 |
15.tr |
66478 |
30.tr |
27346 |
Giải Đặc Biệt |
487998 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,6 |
0 |
3,1 |
0,8 |
1 |
|
|
2 |
|
0,6,6 |
3 |
|
9,6,5 |
4 |
5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
0,0,4 |
7,6,4 |
6 |
3,3,4,0,6 |
|
7 |
6,8 |
9,7,9 |
8 |
1 |
|
9 |
4,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|