Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 16/1/2023
Thứ hai |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 09/01/2023
Thứ hai |
Loại vé: 1B2
|
100n |
03 |
200n |
787 |
400n |
802659712521 |
1.tr |
4066 |
3.tr |
47653099311272205665118102231846883 |
10.tr |
0881571714 |
15.tr |
64131 |
30.tr |
71905 |
Giải Đặc Biệt |
830434 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
3,5 |
7,2,3,3 |
1 |
0,8,5,4 |
2 |
2 |
6,1,2 |
0,5,8 |
3 |
1,1,4 |
1,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,0 |
5 |
3 |
2,6 |
6 |
6,5 |
8 |
7 |
1 |
1 |
8 |
7,3 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 02/01/2023
Thứ hai |
Loại vé:
|
100n |
94 |
200n |
150 |
400n |
490319633601 |
1.tr |
0445 |
3.tr |
03881564502449843263514762416490954 |
10.tr |
5646050266 |
15.tr |
66478 |
30.tr |
27346 |
Giải Đặc Biệt |
487998 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,6 |
0 |
3,1 |
0,8 |
1 |
|
|
2 |
|
0,6,6 |
3 |
|
9,6,5 |
4 |
5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
0,0,4 |
7,6,4 |
6 |
3,3,4,0,6 |
|
7 |
6,8 |
9,7,9 |
8 |
1 |
|
9 |
4,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 26/12/2022
Thứ hai |
Loại vé: 12E2
|
100n |
14 |
200n |
807 |
400n |
799095945680 |
1.tr |
0169 |
3.tr |
73911101075180254691607078272708285 |
10.tr |
2130916801 |
15.tr |
76274 |
30.tr |
33063 |
Giải Đặc Biệt |
305973 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
0 |
7,7,2,7,9,1 |
1,9,0 |
1 |
4,1 |
0 |
2 |
7 |
6,7 |
3 |
|
1,9,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
|
|
6 |
9,3 |
0,0,0,2 |
7 |
4,3 |
|
8 |
0,5 |
6,0 |
9 |
0,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 19/12/2022
Thứ hai |
Loại vé: 12D2
|
100n |
42 |
200n |
711 |
400n |
404546319858 |
1.tr |
6736 |
3.tr |
14023138037677103457146170277843021 |
10.tr |
0201991153 |
15.tr |
00681 |
30.tr |
92627 |
Giải Đặc Biệt |
685342 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
1,3,7,2,8 |
1 |
1,7,9 |
4,4 |
2 |
3,1,7 |
2,0,5 |
3 |
1,6 |
|
4 |
2,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
8,7,3 |
3 |
6 |
|
5,1,2 |
7 |
1,8 |
5,7 |
8 |
1 |
1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 12/12/2022
Thứ hai |
Loại vé: 12C2
|
100n |
32 |
200n |
898 |
400n |
468957707687 |
1.tr |
4163 |
3.tr |
31337254657074301864098398872265475 |
10.tr |
5577247117 |
15.tr |
99590 |
30.tr |
78633 |
Giải Đặc Biệt |
367543 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
0 |
|
|
1 |
7 |
3,2,7 |
2 |
2 |
6,4,3,4 |
3 |
2,7,9,3 |
6 |
4 |
3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
5 |
|
|
6 |
3,5,4 |
8,3,1 |
7 |
0,5,2 |
9 |
8 |
9,7 |
8,3 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 05/12/2022
Thứ hai |
Loại vé: 12B2
|
100n |
46 |
200n |
635 |
400n |
871827389138 |
1.tr |
5998 |
3.tr |
05208139668819962643358986198807457 |
10.tr |
4833146910 |
15.tr |
96667 |
30.tr |
52303 |
Giải Đặc Biệt |
962464 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
8,3 |
3 |
1 |
8,0 |
|
2 |
|
4,0 |
3 |
5,8,8,1 |
6 |
4 |
6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
7 |
4,6 |
6 |
6,7,4 |
5,6 |
7 |
|
1,3,3,9,0,9,8 |
8 |
8 |
9 |
9 |
8,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|