Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 19/6/2023
Thứ hai |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 12/06/2023
Thứ hai |
Loại vé: 6C2
|
100n |
78 |
200n |
401 |
400n |
650026215986 |
1.tr |
9737 |
3.tr |
13305890433952317238766912832963677 |
10.tr |
6047605945 |
15.tr |
20095 |
30.tr |
96495 |
Giải Đặc Biệt |
457618 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
1,0,5 |
0,2,9 |
1 |
8 |
|
2 |
1,3,9 |
4,2 |
3 |
7,8 |
|
4 |
3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,9,9 |
5 |
|
8,7 |
6 |
|
3,7 |
7 |
8,7,6 |
7,3,1 |
8 |
6 |
2 |
9 |
1,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 05/06/2023
Thứ hai |
Loại vé: 6B2
|
100n |
02 |
200n |
107 |
400n |
536567291126 |
1.tr |
6044 |
3.tr |
97539508388488608834356534397328308 |
10.tr |
7209298840 |
15.tr |
50891 |
30.tr |
32809 |
Giải Đặc Biệt |
204147 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
2,7,8,9 |
9 |
1 |
|
0,9 |
2 |
9,6 |
5,7 |
3 |
9,8,4 |
4,3 |
4 |
4,0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
3 |
2,8 |
6 |
5 |
0,4 |
7 |
3 |
3,0 |
8 |
6 |
2,3,0 |
9 |
2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 29/05/2023
Thứ hai |
Loại vé: 5E2
|
100n |
50 |
200n |
453 |
400n |
992721761003 |
1.tr |
8051 |
3.tr |
67589099106601714590019128172252246 |
10.tr |
6639040716 |
15.tr |
87280 |
30.tr |
58068 |
Giải Đặc Biệt |
124399 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,9,9,8 |
0 |
3 |
5 |
1 |
0,7,2,6 |
1,2 |
2 |
7,2 |
5,0 |
3 |
|
|
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,3,1 |
7,4,1 |
6 |
8 |
2,1 |
7 |
6 |
6 |
8 |
9,0 |
8,9 |
9 |
0,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 22/05/2023
Thứ hai |
Loại vé: 5D2
|
100n |
34 |
200n |
678 |
400n |
875049131502 |
1.tr |
8154 |
3.tr |
04335964821785769373480651544390554 |
10.tr |
5754210898 |
15.tr |
67849 |
30.tr |
71714 |
Giải Đặc Biệt |
940078 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
2 |
|
1 |
3,4 |
0,8,4 |
2 |
|
1,7,4 |
3 |
4,5 |
3,5,5,1 |
4 |
3,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
5 |
0,4,7,4 |
|
6 |
5 |
5 |
7 |
8,3,8 |
7,9,7 |
8 |
2 |
4 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 15/05/2023
Thứ hai |
Loại vé: 5C2
|
100n |
81 |
200n |
314 |
400n |
116637066901 |
1.tr |
3434 |
3.tr |
24648550192975576145185526517310335 |
10.tr |
1735591438 |
15.tr |
80802 |
30.tr |
56292 |
Giải Đặc Biệt |
054090 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
6,1,2 |
8,0 |
1 |
4,9 |
5,0,9 |
2 |
|
7 |
3 |
4,5,8 |
1,3 |
4 |
8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,3,5 |
5 |
5,2,5 |
6,0 |
6 |
6 |
|
7 |
3 |
4,3 |
8 |
1 |
1 |
9 |
2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 08/05/2023
Thứ hai |
Loại vé: 5B2
|
100n |
33 |
200n |
214 |
400n |
074566249846 |
1.tr |
4615 |
3.tr |
27323019124570279912306819410959890 |
10.tr |
5590749526 |
15.tr |
72503 |
30.tr |
12451 |
Giải Đặc Biệt |
127663 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2,9,7,3 |
8,5 |
1 |
4,5,2,2 |
1,0,1 |
2 |
4,3,6 |
3,2,0,6 |
3 |
3 |
1,2 |
4 |
5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
1 |
4,2 |
6 |
3 |
0 |
7 |
|
|
8 |
1 |
0 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|