Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 21/10/2024
Thứ hai |
Loại vé: 10D2
|
100n |
19 |
200n |
083 |
400n |
936803082655 |
1.tr |
1494 |
3.tr |
11856736718703046402046800053564868 |
10.tr |
3101676145 |
15.tr |
34576 |
30.tr |
83925 |
Giải Đặc Biệt |
069169 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
0 |
8,2 |
7 |
1 |
9,6 |
0 |
2 |
5 |
8 |
3 |
0,5 |
9 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,4,2 |
5 |
5,6 |
5,1,7 |
6 |
8,8,9 |
|
7 |
1,6 |
6,0,6 |
8 |
3,0 |
1,6 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 14/10/2024
Thứ hai |
Loại vé: 10C2
|
100n |
29 |
200n |
134 |
400n |
159675974076 |
1.tr |
6194 |
3.tr |
88499702563947573142616081955604710 |
10.tr |
2386768504 |
15.tr |
63283 |
30.tr |
87285 |
Giải Đặc Biệt |
111170 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
0 |
8,4 |
|
1 |
0 |
4 |
2 |
9 |
8 |
3 |
4 |
3,9,0 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
5 |
6,6 |
9,7,5,5 |
6 |
7 |
9,6 |
7 |
6,5,0 |
0 |
8 |
3,5 |
2,9 |
9 |
6,7,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 07/10/2024
Thứ hai |
Loại vé: 10B2
|
100n |
92 |
200n |
603 |
400n |
419950568731 |
1.tr |
2369 |
3.tr |
51386751663333392774415203137361529 |
10.tr |
3415601328 |
15.tr |
97517 |
30.tr |
32281 |
Giải Đặc Biệt |
233694 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
3 |
3,8 |
1 |
7 |
9 |
2 |
0,9,8 |
0,3,7 |
3 |
1,3 |
7,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,6 |
5,8,6,5 |
6 |
9,6 |
1 |
7 |
4,3 |
2 |
8 |
6,1 |
9,6,2 |
9 |
2,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 30/09/2024
Thứ hai |
Loại vé: 9E2
|
100n |
09 |
200n |
645 |
400n |
265077993807 |
1.tr |
7836 |
3.tr |
65730208371961112032574656065296170 |
10.tr |
9397613171 |
15.tr |
32791 |
30.tr |
98933 |
Giải Đặc Biệt |
495226 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,7 |
0 |
9,7 |
1,7,9 |
1 |
1 |
3,5 |
2 |
6 |
3 |
3 |
6,0,7,2,3 |
|
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6 |
5 |
0,2 |
3,7,2 |
6 |
5 |
0,3 |
7 |
0,6,1 |
|
8 |
|
0,9 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 23/09/2024
Thứ hai |
Loại vé: 9D2
|
100n |
68 |
200n |
106 |
400n |
589464063363 |
1.tr |
3019 |
3.tr |
98822604307052337225968463027909674 |
10.tr |
3170831965 |
15.tr |
57824 |
30.tr |
30392 |
Giải Đặc Biệt |
302921 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
6,6,8 |
2 |
1 |
9 |
2,9 |
2 |
2,3,5,4,1 |
6,2 |
3 |
0 |
9,7,2 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
5 |
|
0,0,4 |
6 |
8,3,5 |
|
7 |
9,4 |
6,0 |
8 |
|
1,7 |
9 |
4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 16/09/2024
Thứ hai |
Loại vé: 9C2
|
100n |
07 |
200n |
100 |
400n |
924814785292 |
1.tr |
5242 |
3.tr |
74955826276219802919274943276647479 |
10.tr |
9332165831 |
15.tr |
06303 |
30.tr |
23412 |
Giải Đặc Biệt |
549394 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
7,0,3 |
2,3 |
1 |
9,2 |
9,4,1 |
2 |
7,1 |
0 |
3 |
1 |
9,9 |
4 |
8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5 |
6 |
6 |
6 |
0,2 |
7 |
8,9 |
4,7,9 |
8 |
|
1,7 |
9 |
2,8,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 09/09/2024
Thứ hai |
Loại vé: 9B2
|
100n |
59 |
200n |
967 |
400n |
831761878767 |
1.tr |
8892 |
3.tr |
77782176931841295640151329081462772 |
10.tr |
3910117782 |
15.tr |
93945 |
30.tr |
69659 |
Giải Đặc Biệt |
087296 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
1 |
0 |
1 |
7,2,4 |
9,8,1,3,7,8 |
2 |
|
9 |
3 |
2 |
1 |
4 |
0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
9,9 |
9 |
6 |
7,7 |
6,1,8,6 |
7 |
2 |
|
8 |
7,2,2 |
5,5 |
9 |
2,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|